骑士气概 qíshì qìgài

Từ hán việt: 【kỵ sĩ khí khái】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "骑士气概" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (kỵ sĩ khí khái). Ý nghĩa là: tinh thần hiệp sĩ.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 骑士气概 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 骑士气概 khi là Danh từ

tinh thần hiệp sĩ

chivalry

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 骑士气概

  • - 士气涣散 shìqìhuànsàn

    - sĩ khí rã rời

  • - 士气 shìqì 颓靡 tuímí

    - sĩ khí mất tinh thần

  • - 士气 shìqì bèi cuò

    - Tinh thần chiến sĩ bị giảm.

  • - 战士 zhànshì men 骑马 qímǎ 奔驰 bēnchí zài 山谷 shāngǔ zhōng

    - Những người lính cưỡi ngựa lao nhanh qua thung lũng.

  • - 比喻 bǐyù wèi 骑士 qíshì

    - Tôi ví anh ấy như như hiệp sĩ.

  • - 士气 shìqì 高昂 gāoáng

    - sĩ khí cao

  • - 士气 shìqì 高扬 gāoyáng

    - sĩ khí tăng cao

  • - 激扬 jīyáng 士气 shìqì

    - khích lệ sĩ khí.

  • - 士气 shìqì 旺盛 wàngshèng

    - tinh thần binh lính rất cao.

  • - 恢弘 huīhóng 士气 shìqì

    - phát huy sĩ khí.

  • - 无产阶级 wúchǎnjiējí yǒu 战胜 zhànshèng 一切 yīqiè 困难 kùnnán de 英雄气概 yīngxióngqìgài

    - giai cấp vô sản có khí phách anh hùng chiến thắng tất cả mọi khó khăn.

  • - 骑士 qíshì men 冲向 chōngxiàng 宫殿 gōngdiàn 保护 bǎohù 国王 guówáng

    - Các kỵ sĩ lao vào cung điện để bảo vệ vua.

  • - 塞勒姆 sāilèmǔ 女巫 nǚwū 非常 fēicháng yǒu 英雄气概 yīngxióngqìgài

    - Phù thủy Salem là những tấm gương anh hùng

  • - 骑士 qíshì 策马 cèmǎ bēn xiàng 城堡 chéngbǎo

    - Vị kỵ sĩ đó phi ngựa về phía lâu đài.

  • - 气概 qìgài 豪迈 háomài

    - khí khái hào hùng

  • - 富士 fùshì de 热气球 rèqìqiú 飞过 fēiguò wēi 勒布 lēibù 商场 shāngchǎng

    - Chiếc xe lửa Fuji ở Trung tâm mua sắm Willowbrook?

  • - 敌军 díjūn 士气涣散 shìqìhuànsàn 一触即溃 yīchùjíkuì

    - tinh thần binh sĩ quân địch rất suy sụp, đụng đến là đổ ngay

  • - 士气 shìqì 旺盛 wàngshèng

    - Sĩ khí dồi dào.

  • - 豪迈 háomài de 革命 gémìng 气概 qìgài

    - khí phách cách mạng hào hùng.

  • - 降伏 xiángfú le 几个 jǐgè 骑士 qíshì

    - Anh ta đã đánh bại được một số hiệp sĩ.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 骑士气概

Hình ảnh minh họa cho từ 骑士气概

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 骑士气概 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Sĩ 士 (+0 nét)
    • Pinyin: Shì
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:一丨一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:JM (十一)
    • Bảng mã:U+58EB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+9 nét)
    • Pinyin: Gài , Guì , Jié
    • Âm hán việt: Hị , Khái
    • Nét bút:一丨ノ丶フ一一フ丶一フノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DAIU (木日戈山)
    • Bảng mã:U+6982
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Khí 气 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Khí , Khất
    • Nét bút:ノ一一フ
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:OMN (人一弓)
    • Bảng mã:U+6C14
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Mã 馬 (+8 nét)
    • Pinyin: Jì , Qí
    • Âm hán việt: Kị , Kỵ
    • Nét bút:フフ一一ノ丶一丨フ一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NMKMR (弓一大一口)
    • Bảng mã:U+9A91
    • Tần suất sử dụng:Rất cao