Đọc nhanh: 壤塘 (nhưỡng đường). Ý nghĩa là: Quận Zamtang (tiếng Tây Tạng:'dzam thang rdzong) ở Ngawa Tây Tạng và quận tự trị Qiang 阿壩藏族羌族自治州 | 阿坝藏族羌族自治州, tây bắc Tứ Xuyên.
Ý nghĩa của 壤塘 khi là Danh từ
✪ Quận Zamtang (tiếng Tây Tạng:'dzam thang rdzong) ở Ngawa Tây Tạng và quận tự trị Qiang 阿壩藏族羌族自治州 | 阿坝藏族羌族自治州, tây bắc Tứ Xuyên
Zamtang county (Tibetan:'dzam thang rdzong) in Ngawa Tibetan and Qiang autonomous prefecture 阿壩藏族羌族自治州|阿坝藏族羌族自治州 [A1 bà Zàng zú Qiāng zú zì zhì zhōu], northwest Sichuan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 壤塘
- 河塘
- đê sông
- 酸性 的 土壤 不 适合 种菜
- Đất chua không phù hợp trồng rau.
- 土壤 里施 了 硝酸盐 肥料
- Đã phân bón muối nitrat vào đất.
- 荷塘月色
- ánh trăng trên hồ sen
- 荷塘 里 有 很多 鱼
- Trong đầm sen có nhiều cá.
- 荷叶 在 池塘 生长 着
- Lá sen đang mọc trong ao.
- 池塘 里 的 荷叶 迎风 摇摆
- lá sen trong hồ đong đưa trước gió.
- 海塘
- đê biển
- 池塘 里 有 一只 大 乌龟
- Trong ao có một con rùa lớn.
- 江南一带 膏壤 千里
- Giang Nam một dải màu mỡ nghìn dặm.
- 休闲 过程 对 土壤 有益
- Quy trình để đất nghỉ có ích cho đất.
- 这条 沟 连接 着 池塘
- Con mương này kết nối với ao.
- 鱼 在 池塘 里 游来游去
- Cá bơi đi bơi lại trong ao.
- 水 慢慢 渗透 土壤
- Nước từ từ thấm xuống đất.
- 鱼塘
- ao cá
- 下 鱼饵 到 池塘 里
- Thả mồi câu vào ao.
- 河北 西部 和 山西 接壤
- phía tây tỉnh Hà Bắc giáp với tỉnh Sơn Tây.
- 根基 牢牢地 扎 在 土壤 里
- Rễ cây bám chặt vào lòng đất.
- 玩具 沦入 池塘
- Đồ chơi rơi xuống ao.
- 栽种 之前 给 土壤 施肥 很 重要
- Điều quan trọng trước khi trồng cây là bón phân cho đất.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 壤塘
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 壤塘 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm塘›
壤›