Đọc nhanh: 深水塘 (thâm thuỷ đường). Ý nghĩa là: bàu hói.
Ý nghĩa của 深水塘 khi là Danh từ
✪ bàu hói
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 深水塘
- 湖水 深深地 藏 在 山谷 中
- Hồ nước sâu thẳm nằm trong thung lũng.
- 鱼水情深
- tình cá nước sâu đậm
- 轮船 越重 吃水 越深
- Tàu thủy càng nặng thì mớn nước càng sâu.
- 深 水池 中水 的 表面 能 产生 波纹
- Bề mặt nước ở hồ nước sâu có thể tạo ra những gợn sóng.
- 一个 难忘 的 傍晚 , 我 来到 水塘 边 生平 第一次 见到 荷花
- Một buổi tối khó quên, tôi đến ao và lần đầu tiên trong đời nhìn thấy hoa sen.
- 声音 很甜 很 细 , 颤颤巍巍 的 , 饱含 着 一股 深潭 流水 般的 情感
- Giọng nói rất ngọt và mỏng, run run, tĩnh lặng như hồ nước sâu
- 沼水 深不见底
- Nước đầm sâu không thấy đáy.
- 海洋 测深 学 , 海洋 测深 术 测量 大 水域 的 深度
- Nghiên cứu đo đạc độ sâu biển, phương pháp đo đạc độ sâu biển đo lường độ sâu của vùng nước rộng lớn.
- 池塘 里 的 水 很 清澈
- Nước trong ao rất trong.
- 我想测 一测 河水 的 深度
- Tớ muốn đo thử độ sâu của hồ.
- 这里 的 河水 只有 三尺 深
- Nước sông ở đây chỉ sâu ba thước.
- 测量 河水 的 深度
- đo độ sâu nước sông.
- 湖水 覃 深不见底
- Nước hồ sâu thẳm không thấy đáy.
- 池塘 的 水 浑得 看不见 底
- Nước ao đục đến mức không thấy đáy.
- 我 和 他 只是 萍水相逢 , 谈不上 深厚感情
- Tôi và anh ấy chẳng qua chỉ là bèo nước gặp nhau, cũng chưa đến mức tình cảm thắm thiết.
- 深翻 土地 , 才能 充分发挥 水利 和 肥料 的 效能
- cày sâu mới có thể phát huy hiệu năng của thủy lợi và phân bón.
- 你 去 打听一下 这里 河水 的 深浅 , 能 不能 蹚 水 过去
- anh đi hỏi thăm xem nước sông chỗ này nông sâu thế nào, có thể lội qua được không.
- 一股 泉水 倾注 到 深潭 里
- một dòng nước suối đổ về đầm sâu.
- 他们 把 池塘 的 水竭 了
- Họ đã xả nước ở trong ao.
- 这里 的 河水 有 多么 深 ?
- Nước sông ở đây sâu bao nhiêu?
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 深水塘
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 深水塘 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm塘›
水›
深›