Đọc nhanh: 壁炉手拉风箱 (bích lô thủ lạp phong tương). Ý nghĩa là: ống thổi lò (dụng cụ cầm tay); ống bễ lò (dụng cụ cầm tay).
Ý nghĩa của 壁炉手拉风箱 khi là Danh từ
✪ ống thổi lò (dụng cụ cầm tay); ống bễ lò (dụng cụ cầm tay)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 壁炉手拉风箱
- 拖拉 作风
- tác phong lề mề
- 拉美国家 的 风景 很 美
- Cảnh quan của các nước Châu Mỹ La-tinh rất đẹp.
- 心宽体胖 的 老板 , 满面春风 地 迎上来 , 拉 大家 进店 休息
- Ông chủ hiền lành lễ độ, tràn đầy sắc xuân, kéo mọi người vào cửa hàng nghỉ ngơi.
- 拉 手风琴
- kéo ác-coóc-đê-ông.
- 拖拉机手
- người lái máy cày.
- 静谧 的 黑夜 , 我 伸出 手指 , 触摸 风 调皮 的 脸庞
- Trong màn đêm yên tĩnh, tôi đưa ngón tay ra chạm vào khuôn mặt tinh nghịch của Phong.
- 他 没 倒 手 , 一口气 把 箱子 提到 六楼
- anh ấy không hề đổi tay, xách cái rương một hơi lên thẳng lầu sáu.
- 想要 购买 高品质 硬质 拉杆箱 、 旅行箱 、 行李箱 , ..
- Muốn mua các loại vali chất lượng cao như: vali kéo, vali du lịch...
- 这种 音箱 的 箱体 是 手工 制作 的
- Cái hộp loa này được làm thủ công.
- 这个 风箱 漏风
- cái bễ này hở rồi.
- 把 箱子 里 的 东西 拿 出来 透透风
- đem tất cả đồ trong rương ra hong gió.
- 壁炉 凸出 在外 , 伸入 房间
- Lò sưởi nhô ra bên ngoài và tiến vào trong phòng.
- 松手 ! 别拉着 我
- đi thôi! Đừng giữ tôi lại.
- 进 了 屋 反手 把门 拉上
- vào phòng để tay sau lưng kéo cửa ra.
- 锅炉 壁
- thành nồi (súp-de)
- 墙壁 屏 遮 了 风雨
- Tường che chắn mưa gió.
- 我们 可以 手拉手 一起 逛 麦迪逊 大道
- Chúng ta có thể cùng nhau đi bộ xuống Đại lộ Madison
- 锅炉 内壁 要 洗刷 一下 , 除去 钙质 沉淀物
- Cần phải chà rửa bề mặt trong nồi hơi để loại bỏ các chất tích tụ canxi.
- 他 走进 卧室 翻箱倒箧 找出 一份 古藤 木 树叶 制成 的 手卷
- Anh vào phòng ngủ, lục trong hộp và tìm thấy một cuộn giấy tay làm bằng lá nho già.
- 半壁江山 沦落 敌手
- hết nửa đất nước rơi vào tay giặc.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 壁炉手拉风箱
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 壁炉手拉风箱 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm壁›
手›
拉›
炉›
箱›
风›