Đọc nhanh: 捕鱼鱼叉 (bộ ngư ngư xoa). Ý nghĩa là: Lao móc để đâm cá; Cây lao móc để đánh cá.
Ý nghĩa của 捕鱼鱼叉 khi là Danh từ
✪ Lao móc để đâm cá; Cây lao móc để đánh cá
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 捕鱼鱼叉
- 远洋 捕鱼
- đánh cá ngoài biển khơi; đánh cá xa bờ.
- 章鱼 用腕 捕食
- Bạch tuộc dùng xúc tu để bắt mồi.
- 捕捞 时流 出来 的 血会 引来 成百上千 的 鲨鱼
- Máu từ vụ đánh bắt thu hút hàng trăm con cá mập.
- 冬天 凿冰 捕鱼
- Mùa đông đục băng câu cá.
- 他们 捕 了 满满 一 网鱼
- Họ mắc được một lưới đầy cá
- 他们 用汕 捕鱼
- Họ dùng vợt để bắt cá.
- 你 用 汕捕 过 鱼 吗 ?
- Bạn đã dùng vợt để bắt cá chưa?
- 渔民 使用 网罗 来 捕鱼
- Ngư dân sử dụng lưới để đánh cá.
- 学着 自己 捕鱼 吧
- Học cách tự câu cá.
- 渔船 在 海上 捕鱼
- Thuyền cá đang đánh bắt cá trên biển.
- 我们 正在 海上 捕鱼
- Chúng tôi đang đánh bắt cá trên biển.
- 渔民 们 使用 扁舟 捕鱼
- Ngư dân sử dụng thuyền nhỏ để câu cá.
- 渔民 用 传统 方法 捕鱼
- Ngư dân dùng cách đánh cá truyền thống.
- 这条 船 捕鱼 满载而归
- Chiếc thuyền chở đầy cá trở về.
- 这 几张 网是 用来 捕鱼 的
- Những lưới này được sử dụng để đánh cá.
- 过度 捕捞 使 鲸鱼 灭绝
- Đánh bắt quá mức khiến cá voi tuyệt chủng.
- 我会 向 你 展示 怎样 捕鱼
- Tôi sẽ chỉ cho bạn cách bắt cá.
- 竹罩 能 捕到 很多 种类 的 鱼
- Lờ tre có thể bắt được nhiều loại cá.
- 旧社会 渔民 出海捕鱼 , 家里人 提心吊胆 , 唯恐 有个 长短
- trong xã hội cũ, ngư dân khi ra biển đánh cá, người trong gia đình nơm nớp lo âu, chỉ sợ xảy ra bất trắc.
- 玩不来 鱼叉 这种 东西
- Công cụ lao công này không phải là thứ của tôi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 捕鱼鱼叉
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 捕鱼鱼叉 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm叉›
捕›
鱼›