Đọc nhanh: 塑料制景观围边 (tố liệu chế ảnh quan vi biên). Ý nghĩa là: Đường gờ bao bằng chất dẻo dùng trồng hoa hoặc tiểu cảnh.
Ý nghĩa của 塑料制景观围边 khi là Danh từ
✪ Đường gờ bao bằng chất dẻo dùng trồng hoa hoặc tiểu cảnh
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 塑料制景观围边
- 她 附 在 窗边 看 风景
- Cô ấy đứng gần cửa sổ ngắm cảnh.
- 边疆 裔 域 风景 美
- Phong cảnh ở vùng biên cương xa xôi đẹp.
- 他们 是 塑料 兄弟
- Bọn họ là anh em cây khế ấy mà.
- 这些 塑料 姐妹 总是 互相 抱怨
- Mấy người chị em cây khế này luôn than phiền lẫn nhau.
- 我们 一边 溜达 一边 看 风景
- Chúng tôi vừa đi dạo vừa ngắm cảnh.
- 制作 和 安装 沉降 观测点
- Chế tạo lắp đặt điểm quan trắc lún
- 旋标 装置 飞机 控制板 上 的 指示器 或 观测仪 , 用来 测量 角度
- 旋标装置 là một chỉ báo hoặc thiết bị quan sát trên bảng điều khiển máy bay, được sử dụng để đo góc.
- 是 你 的 秘制 酱料
- Đó là nước sốt bí mật của bạn.
- 湖洲边 景色 美极了
- Cảnh sắc bên Hồ Châu đẹp tuyệt vời.
- 他 在 观景台 上
- Anh ấy đang ở trên đài quan sát.
- 糖果 放入 了 塑料 罐
- Kẹo được bỏ vào bình nhựa.
- 景区 立着 观光台
- Khu thắng cảnh có đài quan sát.
- 这个 塑料袋 是 免费 的
- Túi nhựa này miễn phí.
- 他 喜欢 描写 自然景观
- Anh ấy thích miêu tả cảnh đẹp thiên nhiên.
- 我们 在 公园 里 观赏 风景
- Chúng tôi ngắm cảnh trong công viên.
- 海边 景 美丽 迷人
- Phong cảnh bờ biển xinh đẹp quyến rũ.
- 塑料制品
- Sản phẩm nhựa
- 一次性 塑料制品
- sản phẩm nhựa dùng một lần
- 茂可制 塑料
- C5H6 có thể làm nhựa.
- 海边 日出 景观 很 美
- Cảnh quan mặt trời mọc bên bờ biển rất đẹp.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 塑料制景观围边
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 塑料制景观围边 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm制›
围›
塑›
料›
景›
观›
边›