Đọc nhanh: 垦丁 (khẩn đinh). Ý nghĩa là: Kenting, một công viên quốc gia ở cực nam của Đài Loan, nổi tiếng như một địa điểm du lịch (viết tắt cho 墾丁國家公園 | 垦丁国家公园).
✪ Kenting, một công viên quốc gia ở cực nam của Đài Loan, nổi tiếng như một địa điểm du lịch (viết tắt cho 墾丁國家公園 | 垦丁国家公园)
Kenting, a national park on the southern tip of Taiwan, popular as a tourist destination (abbr. for 墾丁國家公園|垦丁国家公园 [Kěn dīng Guó jiā Gōng yuán])
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 垦丁
- 我们 知道 阿伯丁 的 事 了
- Chúng tôi biết về Aberdeen.
- 艾奥 宙斯 所爱 的 少女 , 被 赫拉 变成 丁小 母牛
- Cô gái mà Aiôzus yêu thương, bị Hêra biến thành một con bò nhỏ.
- 人称 诺丁汉
- Họ gọi tôi là Nottingham.
- 林垦 事业
- sự nghiệp khai hoang gây rừng.
- 什么 马丁 · 路德 · 金 的 T恤
- Những chiếc áo sơ mi của Martin Luther King?
- 爱丁堡 在 伦敦 北面 很远 的 地方
- Edinburgh ở phía bắc London rất xa.
- 屯垦 戍边
- đóng quân khẩn hoang và trấn giữ biên giới.
- 打补丁
- vá
- 琴声 丁丁 悦耳
- Tiếng đàn vang lên trong trẻo.
- 设置障碍 似乎 践踏 了 马丁 女士 的 自主性
- Thiết lập các rào cản dường như chà đạp quyền tự chủ của cô Martin
- 拉丁文 卡片 和 有 隐喻 的 植物
- Một thẻ latin và một nhà máy ẩn dụ?
- 丁宁 周至
- dặn dò cẩn thận.
- 那 是 个 厨丁
- Đó là người đầu bếp.
- 黄瓜 丁儿
- Món dưa chuột thái hạt lựu.
- 弗罗 里 达州 禁 了 丁字裤 比基尼
- Florida cấm mặc bikini thông.
- 铁 马丁 当
- mảnh kim loại kêu leng keng.
- 铜铃 丁零 丁零 地响
- tiếng chuông đồng kêu leng keng
- 马丁 说 你 被 摩萨德 抓 了
- Martin nói rằng bạn đã được Mossad trích xuất.
- 是 奥丁 的 长子 吗
- Đó có phải là con trai đầu lòng của Odin không?
- 开拓 开垦 的 行为 或 过程
- Quá trình hoặc hành động khai phá và khai thác.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 垦丁
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 垦丁 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm丁›
垦›