yín

Từ hán việt: 【ngân】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (ngân). Ý nghĩa là: giới hạn; biên giới. Ví dụ : - 。 Trời đất vô tận.. - 。 Thảo nguyên vô tận.

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Danh từ

giới hạn; biên giới

界限;边际

Ví dụ:
  • - 大地 dàdì 无垠 wúyín

    - Trời đất vô tận.

  • - 无边无垠 wúbiānwúyín de 草原 cǎoyuán

    - Thảo nguyên vô tận.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • - 宽阔 kuānkuò 无垠 wúyín

    - rộng vô bờ bến.

  • - 苍宇 cāngyǔ 辽阔 liáokuò 无垠 wúyín

    - Bầu trời rộng lớn vô biên.

  • - 一望无垠 yíwàngwúyín

    - mênh mông bát ngát.

  • - 一望无垠 yíwàngwúyín de 阔野 kuòyě

    - đồng ruộng mênh mông.

  • - 无边无垠 wúbiānwúyín de 草原 cǎoyuán

    - Thảo nguyên vô tận.

  • - 所念 suǒniàn jiē 星河 xīnghé 辗转 zhǎnzhuǎn 反侧 fǎncè 占领 zhànlǐng 每个 měigè 永恒 yǒnghéng de 片刻 piànkè 无垠 wúyín de 宇宙 yǔzhòu

    - Nỗi nhớ tựa thiên hà, bạn chiếm giữ từng khoảnh khắc vô tận của vũ trụ, tung tăng và xoay chuyển.

  • - 大地 dàdì 无垠 wúyín

    - Trời đất vô tận.

  • - 大海 dàhǎi 浩渺 hàomiǎo 无垠 wúyín

    - Biến lớn rộng lớn vô biên.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 垠

Hình ảnh minh họa cho từ 垠

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 垠 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+6 nét)
    • Pinyin: Yín
    • Âm hán việt: Ngân , Ngần
    • Nét bút:一丨一フ一一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:GAV (土日女)
    • Bảng mã:U+57A0
    • Tần suất sử dụng:Trung bình