jìn

Từ hán việt: 【cấm.cẩm.ngâm】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (cấm.cẩm.ngâm). Ý nghĩa là: ngậm miệng; im miệng.

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Động từ

ngậm miệng; im miệng

口闭

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 唫

Hình ảnh minh họa cho từ 唫

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 唫 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+8 nét)
    • Pinyin: Jìn , Yín
    • Âm hán việt: Cấm , Cẩm , Ngâm
    • Nét bút:丨フ一ノ丶一一丨丶ノ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RC (口金)
    • Bảng mã:U+552B
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp