yín

Từ hán việt: 【ngân】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (ngân). Ý nghĩa là: gâu gâu (tiếng chó sủa). Ví dụ : - sủa gâu gâu như điên

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Từ điển
Ví dụ

gâu gâu (tiếng chó sủa)

狺狺:狗叫的声音

Ví dụ:
  • - yín 狂吠 kuángfèi

    - sủa gâu gâu như điên

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • - yín 狂吠 kuángfèi

    - sủa gâu gâu như điên

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 狺

Hình ảnh minh họa cho từ 狺

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 狺 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Khuyển 犬 (+7 nét)
    • Pinyin: Yín
    • Âm hán việt: Ngân
    • Nét bút:ノフノ丶一一一丨フ一
    • Lục thư:Hội ý & hình thanh
    • Thương hiệt:KHYMR (大竹卜一口)
    • Bảng mã:U+72FA
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp