Đọc nhanh: 地震预报 (địa chấn dự báo). Ý nghĩa là: dự báo động đất.
Ý nghĩa của 地震预报 khi là Danh từ
✪ dự báo động đất
用地震仪或观察自然景物现象的变化得出可能发生地震的情况报告
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 地震预报
- 震声 预示 天气 变化
- Tiếng sấm chớp báo hiệu thay đổi thời tiết.
- 气象局 发布 了 天气预报
- Cục Khí tượng thông báo dự báo thời tiết.
- 这个 报告 详细 地 阐发 了 国际主义 对 无产阶级 革命 的 意义
- bài báo cáo này đã trình bày tỉ mỉ và phát huy được ý nghĩa của chủ nghĩa quốc tế đối với cuộc cách mạng của giai cấp vô sản.
- 地震 摧 房屋
- Động đất phá hủy nhà cửa.
- 玻璃窗 在 地震 中 破裂 了
- Cửa kính bị nứt trong trận động đất.
- 工地 战报
- báo cáo tình hình công trường.
- 预订 报纸
- Đặt mua báo.
- 他 心不在焉 地 翻弄 着 报纸
- Anh ấy không tập trung cứ lật tới lật lui trang báo.
- 捷报 连珠 似地 传来
- tin chiến thắng liên tiếp chuyển về.
- 预料 这个 地区 农业 方面 可以 比 去年 增产 百分之十
- dự đoán về mặt nông nghiệp vùng này có thể tăng sản lượng 10 % so với năm ngoái
- 大 地震 造成 了 损失
- Trận động đất lớn đã gây ra thiệt hại.
- 震撼 天地
- rung chuyển đất trời
- 炮声 震动 天地
- tiếng pháo chấn động trời đất.
- 地震 引发 了 火山 的 爆发
- Động đất đã gây ra sự phun trào núi lửa.
- 预行 警报
- báo động trước
- 地震 使 建筑物 活动
- Động đất khiến tòa nhà bị rung lắc.
- 半夜 城市 地震 了
- Nửa đêm thành phố đã xảy ra động đất.
- 地震 测报 工作 要 加强
- công việc dự báo động đất phải tăng cường.
- 这次 地震预报 得 不太准
- Lần này dự báo động đất không được chính xác lắm.
- 科学家 们 尝试 预报 地震
- Các nhà khoa học đang cố gắng dự báo động đất.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 地震预报
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 地震预报 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm地›
报›
震›
预›