Đọc nhanh: 地质勘探队 (địa chất khám tham đội). Ý nghĩa là: Đội thăm dò địa chất.
Ý nghĩa của 地质勘探队 khi là Danh từ
✪ Đội thăm dò địa chất
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 地质勘探队
- 蕾 切尔 是 地质学家
- Rachel là một nhà địa chất.
- 质地 精美
- tinh và đẹp
- 她 在 插队 时 学会 了 种地
- Cô ấy đã học cách làm nông khi tham gia đội sản xuất ở nông thôn.
- 部队 露营 在 安全 地带
- Binh lính đóng quân ở khu vực an toàn.
- 军队 决定 撤回 基地
- Quân đội quyết định rút về căn cứ.
- 勘察 地形
- thăm dò địa hình.
- 探察 地形
- xem xét địa hình
- 要 保质保量 地 按时 交 活儿 , 不能 打折扣
- cần phải đảm bảo chất lượng và giao hàng đúng hạn, không thể sai hẹn.
- 探寻 地下 矿藏
- tìm kiếm tài nguyên khoáng sản dưới lòng đất.
- 到 地底下 探探 我 的 鼹鼠 朋友
- Ghé thăm bạn bè của tôi những người có nốt ruồi.
- 只见 一个 人 鬼鬼祟祟 地 探头探脑
- chỉ thấy một người lén la lén lút.
- 我们 是 地质 战线 上 的 尖兵
- chúng ta là những người lính xung kích trên mặt trận địa chất.
- 游行 队伍 浩浩荡荡 地 通过 天安门
- đội diễu hành hùng dũng đi qua Thiên An Môn.
- 参赛队 已 大半 抵达 战地
- những đội tham dự thi đấu phần nhiều đã đến nơi.
- 过去 地质学 是 冷门 儿
- trước đây môn địa chất là môn học ít được quan tâm.
- 地质 大军
- lực lượng địa chất học.
- 他们 在 勘探 地质
- Bọn họ đang thăm dò địa chất.
- 勘探队 正在 寻找 地下 珍宝
- đội thăm dò đang tìm kiếm châu báu dưới lòng đất.
- 勘探队 在 老乡 家里 借宿 了 一夜
- đội thăm dò ở nhờ nhà dân một đêm.
- 祖国 各个 角落 都 有 勘探队员 的 足迹
- trên mọi miền của tổ quốc đều có dấu chân của những nhà thăm dò (địa chất).
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 地质勘探队
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 地质勘探队 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm勘›
地›
探›
质›
队›