Đọc nhanh: 地质信息学 (địa chất tín tức học). Ý nghĩa là: Tin tức địa chất học.
Ý nghĩa của 地质信息学 khi là Danh từ
✪ Tin tức địa chất học
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 地质信息学
- 蕾 切尔 是 地质学家
- Rachel là một nhà địa chất.
- 请 及时 查照 信息
- Vui lòng kiểm tra thông tin kịp thời.
- 小朋友 帮 邮递员 叔叔 挨家挨户 地 送信
- Bạn nhỏ giúp chú đưa thư gửi thư đến từng nhà.
- 同学们 肩并肩 地站 在 一起
- Các bạn học sinh đang đứng dàn hàng cạnh nhau.
- 我查 到 了 爱玛 · 克里 根 的 其他 信息
- Tôi có thêm thông tin về Emma Kerrigan.
- 质地 精美
- tinh và đẹp
- 她 在 插队 时 学会 了 种地
- Cô ấy đã học cách làm nông khi tham gia đội sản xuất ở nông thôn.
- 行人 川流不息 地 走过
- Dòng người tấp nập qua lại.
- 人群 川流不息 地 涌动
- Dòng người không ngừng di chuyển.
- 人群 川流不息 地 穿过 广场
- Dòng người nối tiếp băng qua quảng trường.
- 我们 要 维护 客户 信息 的 安全
- Chúng ta phải bảo vệ sự an toàn thông tin của khách hàng.
- 至于 地 平 学说 , 我 相信 我能 驳斥 它
- Về lý thuyết địa phẳng, tôi tin rằng tôi có thể bác bỏ nó.
- 过去 地质学 是 冷门 儿
- trước đây môn địa chất là môn học ít được quan tâm.
- 《 地质学 概论 》
- khái luận về địa chất học
- 形而上学 , 等于 为 我们 本能 地 相信 的 东西 找寻 无谓 的 理由
- Metafizik là việc tìm kiếm các lý do vô nghĩa cho những điều chúng ta tự nhiên tin tưởng.
- 我 需要 当地 的 交通 信息
- Tôi cần thông tin giao thông địa phương.
- 他 是 专攻 地质学 的
- Anh ấy chuyên nghiên cứu địa chất học.
- 他 在 信里 诉说着 对 地质 工作 的 热爱
- trong thư anh ấy nói đến sự yêu mến đối với công tác địa chất.
- 我 原以为 那个 地质学家 是 正牌 的
- Tôi nghĩ rằng nhà địa chất hợp pháp.
- 她 如饥似渴 地 收集 一切 有关 的 信息
- Cô ấy thu thập mọi thông tin liên quan với đói khát.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 地质信息学
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 地质信息学 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm信›
地›
学›
息›
质›