Đọc nhanh: 地方性斑疹伤寒 (địa phương tính ban chẩn thương hàn). Ý nghĩa là: sốt phát ban ở chuột.
Ý nghĩa của 地方性斑疹伤寒 khi là Danh từ
✪ sốt phát ban ở chuột
murine typhus fever
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 地方性斑疹伤寒
- 你 听 , 飞机 在 什么 地方 飞
- Anh nghe xem, máy bay đang bay ở đâu vậy?
- 乌拉草 生长 在 湿润 的 地方
- wùlā mọc ở những nơi ẩm ướt.
- 鲁是 个 好 地方
- Sơn Đông là một nơi tốt.
- 汉娜 · 罗斯 死 于 伤寒 症
- Hannah Rose chết vì sốt thương hàn.
- 地方 兵团
- binh đoàn địa phương
- 爱丁堡 在 伦敦 北面 很远 的 地方
- Edinburgh ở phía bắc London rất xa.
- 他 得 了 伤寒病
- Anh ấy mắc bệnh thương hàn.
- 前往 的 地方 是 新墨西哥州 的 艾吉 伍德
- Đi đến Mexico mới edgewood.
- 这个 沙发 放得 真 不是 地方 , 出来 进去 特别 碍事
- Cái sa pha này đặt không đúng chỗ, đi ra đi vào rất bất tiện.
- 川剧 , 顾名思义 , 就是 流行 于 四川 的 地方戏
- Xuyên kịch, cái tên nói lên tất cả, là kịch được lưu truyền ở vùng Tứ Xuyên.
- 这 地方 好 安静 啊 , 真 放松 !
- Nơi này yên tĩnh quá, thật thư giãn!
- 这个 野 地方 很 安静
- Khu vực hẻo lánh này rất yên tĩnh.
- 这个 地方 无比 安静
- Nơi này yên tĩnh vô cùng.
- 那个 地方 特别 安静
- Nơi đó rất yên tĩnh.
- 偏僻 的 地方 通常 很 安静
- Những nơi hẻo lánh thường rất yên tĩnh.
- 我们 居住 的 地方 非常 安静
- Nơi chúng tôi cư trú rất yên tĩnh.
- 这 是 她 发现 的 最 安宁平静 的 地方 之一
- Đó là một trong những nơi yên bình và trật tự hất mà cô đã tìm thấy.
- 这个 地方 很 贫穷
- Nơi này rất nghèo khổ.
- 受伤 的 地方 , 肌肉 开始 腐烂
- nơi bị thương, thịt đã bị thối rữa.
- 各种 地方戏 都 有 其 个性 , 但 作为 戏曲 又 有 其 共性
- kịch ở mỗi nơi đều có tính riêng, nhưng làm thành hí khúc thì có tính chung.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 地方性斑疹伤寒
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 地方性斑疹伤寒 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm伤›
地›
寒›
性›
斑›
方›
疹›