Đọc nhanh: 圣奥古斯丁 (thánh áo cổ tư đinh). Ý nghĩa là: Aurelius Augustinus (354-430), nhà thần học và triết gia Cơ đốc, Sankt Augustin, ngoại ô Beuel, Bonn, Đức, Thánh Augustine.
Ý nghĩa của 圣奥古斯丁 khi là Danh từ
✪ Aurelius Augustinus (354-430), nhà thần học và triết gia Cơ đốc
Aurelius Augustinus (354-430), theologian and Christian philosopher
✪ Sankt Augustin, ngoại ô Beuel, Bonn, Đức
Sankt Augustin, suburb of Beuel, Bonn, Germany
✪ Thánh Augustine
St Augustine
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 圣奥古斯丁
- 古巴 的 亚伯 圣玛利亚 机场
- Sân bay Abel Santamaria ở Cuba.
- 我们 知道 阿伯丁 的 事 了
- Chúng tôi biết về Aberdeen.
- 比尔 · 盖兹加 尼古拉 · 特斯拉 的 发型
- Bill Gates gặp Nikola Tesla thì sao?
- 有 请 尊敬 的 尼古拉斯 · 巴勒莫 法官 阁下
- Đối với thẩm phán đáng kính Nicholas Palermo.
- 伊阿古 背叛 奥赛罗 是 出于 嫉妒
- Iago phản bội Othello vì anh ta ghen tuông.
- 艾奥 宙斯 所爱 的 少女 , 被 赫拉 变成 丁小 母牛
- Cô gái mà Aiôzus yêu thương, bị Hêra biến thành một con bò nhỏ.
- 克里斯蒂安 · 奥康纳 和 凯特 · 福斯特
- Christian O'Connor và Kat Forester.
- 古兰经 ( 伊斯兰教 的 经典 )
- Kinh Co-ran (kinh của đạo Hồi).
- 《 古兰经 》 是 伊斯兰教 的 重要 经典
- Kinh Qur'an là kinh điển quan trọng của đạo Hồi.
- 是 那个 在 奥克斯 纳德 的 农场 吗
- Có phải trang trại đó ở Oxnard không
- 古巴 来 了 个 俄罗斯 人
- Một người Nga đã nhập cảnh vào đất nước này.
- 比如 在 奥斯维辛 和 达豪 的 纳粹 医生
- Giống như các bác sĩ Đức Quốc xã ở Auschwitz và Dachau.
- 行文 古奥
- hành văn lối cổ rất sâu xa khó hiểu.
- 是 奥丁 的 长子 吗
- Đó có phải là con trai đầu lòng của Odin không?
- 奥斯丁 喜欢 这 味道
- Austin thích hương vị của nó.
- 奥斯 忒 是 磁场 的 强度 单位
- Oersted là đơn vị đo cường độ từ trường.
- 他们 揭开 了 古代文明 的 奥秘
- Họ đã giải mã bí ẩn của nền văn minh cổ đại.
- 新奥尔良 和 休斯敦 是 墨西哥湾 最大 的 两个 港口
- New Orleans và Houston là hai cảng lớn nhất trong vịnh.
- 孔子 被 认为 是 中国 古代 最 伟大 的 圣贤
- Khổng Tử được coi là nhà hiền triết vĩ đại nhất ở Trung Quốc cổ đại.
- 孔子 是 中国 古代 的 圣贤
- Khổng Tử là thánh hiền của Trung Quốc cổ đại.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 圣奥古斯丁
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 圣奥古斯丁 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm丁›
古›
圣›
奥›
斯›