Đọc nhanh: 圣多美 (thánh đa mĩ). Ý nghĩa là: Sao Tome, thủ phủ của Sao Tome và Principe.
✪ Sao Tome, thủ phủ của Sao Tome và Principe
Sao Tome, capital of Sao Tome and Principe
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 圣多美
- 鲁有 很多 美景
- Sơn Đông có rất nhiều cảnh đẹp.
- 新疆 有 很多 美食
- Tân Cương có rất nhiều món ngon.
- 哪儿 有 许多 物美价廉 的 衣服
- Đâu ra mà có nhiều quần áo hàng đẹp mà giá rẻ thế.
- 这 风景 多美 啊 !
- Cảnh quan này đẹp biết bao!
- 江阴 有 很多 美食
- Giang Âm có rất nhiều món ngon.
- 欧洲 有 很多 美景
- Châu Âu có rất nhiều cảnh đẹp.
- 美洲 有 多样 文化
- Châu Mỹ có nhiều nền văn hóa.
- 苏州 的 美食 很多
- Ẩm thực Tô Châu rất đa dạng.
- 这种 山竹 汁 多味 美
- Loại măng cụt này nhiều nước và ngon.
- 印尼 有 许多 美丽 的 岛屿
- Indonesia có nhiều hòn đảo đẹp.
- 不用说 , 夏日 的 傍晚 是 多么 美
- Không cần phải nói, buổi tối hè thật là đẹp.
- 她 多么 丰满 , 多么 美丽 !
- Cô ấy thật đầy đặn, thật xinh đẹp!
- 台湾 有 很多 美食
- Đài Loan có rất nhiều món ăn ngon.
- 所得税 比 黄金 把 更 多 的 美国 人 造成 了 说谎者
- Thuế thu nhập đã làm cho nhiều người Mỹ trở thành kẻ nói dối hơn cả vàng.
- 甜美 的 荔枝 吸引 了 很多 顾客
- Vải ngọt thu hút rất nhiều khách hàng.
- 新疆 有 很多 美丽 的 湖泊
- Tân Cương có nhiều hồ đẹp.
- 仪态万方 ( 姿态 美丽 多姿 )
- dáng vẻ uyển chuyển yêu kiều (thường chỉ nữ giới).
- 印度 有 很多 美丽 的 风景
- Ấn Độ có nhiều phong cảnh đẹp.
- 我 度过 了 很多 美好 的 时光
- Tôi đã trải qua nhiều khoảnh khắc đẹp.
- 你 不 知道 的 美丽 , 多得是
- Có rất nhiều điều thú vị mà bạn chưa biết
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 圣多美
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 圣多美 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm圣›
多›
美›