锁眼机 suǒ yǎn jī

Từ hán việt: 【toả nhãn cơ】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "锁眼机" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (toả nhãn cơ). Ý nghĩa là: Máy thùa khuy.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 锁眼机 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 锁眼机 khi là Danh từ

Máy thùa khuy

锁眼机是主要用于加工各类服饰中的钮孔的设备,分为平头锁眼机(直眼机)和圆头锁眼机(凤眼车),又分收尾和不收尾两种,是服装机械中非常重要的一种专用设备。

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 锁眼机

  • - 这块 zhèkuài de 花色 huāsè tài 扎眼 zhāyǎn

    - màu sắc của tấm vải này quá chói mắt.

  • - duì 朋友 péngyou de 新车 xīnchē 眼馋 yǎnchán

    - 他对朋友的新车眼馋。

  • - shì 阿萨德 āsàdé 政权 zhèngquán de 眼中钉 yǎnzhōngdīng

    - Cô ấy là một cái gai lớn trong phe của chế độ Assad.

  • - 大家 dàjiā 眼巴巴 yǎnbābā děng zhe 回来 huílai

    - mọi người đỏ mắt chờ trông anh ấy trở về.

  • - 肯定 kěndìng 伯克利 bókèlì 没有 méiyǒu 机器人 jīqìrén 专业 zhuānyè

    - Tôi khá chắc rằng Berkeley không có chương trình chế tạo người máy.

  • - 机器 jīqì 进行 jìnxíng 扫射 sǎoshè

    - Máy tiến hành quét xạ.

  • - 飞机 fēijī 起飞 qǐfēi le

    - Máy bay cất cánh rồi.

  • - 飞机 fēijī 顶风 dǐngfēng 起飞 qǐfēi

    - Máy bay cất cánh ngược gió.

  • - 飞机 fēijī cóng 云端 yúnduān 飞来 fēilái

    - máy bay từ trong mây bay ra.

  • - 飞机 fēijī 已经 yǐjīng 起飞 qǐfēi le

    - Máy bay đã cất cánh rồi.

  • - 飞机 fēijī 贴着 tiēzhe 海面 hǎimiàn 飞行 fēixíng

    - Máy bay bay sát mặt biển.

  • - 飞机 fēijī 飞过 fēiguò le 大气层 dàqìcéng

    - Máy bay bay qua tầng khí quyển.

  • - 锁眼 suǒyǎn

    - thùa khuy

  • - 那会 nàhuì 激活 jīhuó suǒ de 冗余 rǒngyú 机制 jīzhì

    - Bạn sẽ kích hoạt cơ chế dự phòng của khóa.

  • - 迅速 xùnsù sǎo le 一眼 yīyǎn 手机 shǒujī 屏幕 píngmù

    - Anh ấy nhanh chóng liếc màn hình điện thoại.

  • - chǒu le 一眼 yīyǎn 手机 shǒujī

    - Anh ta liếc một cái vào điện thoại.

  • - 转眼 zhuǎnyǎn miáo le 一下 yīxià 手机 shǒujī

    - Cô ấy liếc nhìn điện thoại một cái.

  • - 过度 guòdù 使用 shǐyòng 手机 shǒujī huì 损害 sǔnhài 眼睛 yǎnjing

    - Sử dụng điện thoại quá mức sẽ làm hại mắt.

  • - 今天 jīntiān kàn le 一眼 yīyǎn 那台 nàtái 离心机 líxīnjī

    - Tôi đã xem qua máy ly tâm

  • - 手机 shǒujī 放置 fàngzhì zài 包里 bāolǐ

    - Để điện thoại trong túi.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 锁眼机

Hình ảnh minh họa cho từ 锁眼机

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 锁眼机 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: , Ki , Ky , , Kỷ
    • Nét bút:一丨ノ丶ノフ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:DHN (木竹弓)
    • Bảng mã:U+673A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Mục 目 (+6 nét)
    • Pinyin: Wěn , Yǎn
    • Âm hán việt: Nhãn , Nhẫn
    • Nét bút:丨フ一一一フ一一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BUAV (月山日女)
    • Bảng mã:U+773C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Kim 金 (+7 nét)
    • Pinyin: Suǒ
    • Âm hán việt: Toả
    • Nét bút:ノ一一一フ丨丶ノ丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:CFBO (金火月人)
    • Bảng mã:U+9501
    • Tần suất sử dụng:Cao