固陋 gùlòu

Từ hán việt: 【cố lậu】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "固陋" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (cố lậu). Ý nghĩa là: kiến thức hạn hẹp; kiến thức nông cạn; nông cạn; hẹp hòi.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 固陋 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Tính từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 固陋 khi là Tính từ

kiến thức hạn hẹp; kiến thức nông cạn; nông cạn; hẹp hòi

见闻不广

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 固陋

  • - 凯夫 kǎifū 拉尔 lāěr dōu 牢固 láogù

    - Nó mạnh hơn kevlar.

  • - 根深柢固 gēnshēndǐgù

    - thâm căn cố đế

  • - 大堤 dàdī yào 加高 jiāgāo 加宽 jiākuān 加固 jiāgù

    - đê lớn cần nâng cao, mở rộng và gia cố thêm.

  • - 固辞 gùcí

    - Tôi khăng khăng từ chối anh ta.

  • - 这个 zhègè 架子 jiàzi hěn 牢固 láogù

    - Cái giá này rất vững chắc.

  • - 固定 gùdìng 财产 cáichǎn 清册 qīngcè

    - sổ ghi chép tài sản cố định.

  • - 堵墙 dǔqiáng tǐng 犀固 xīgù

    - Bức tường đó khá kiên cố.

  • - 顽固 wángù 守旧 shǒujiù

    - ngoan cố thủ cựu.

  • - 固守 gùshǒu 阵地 zhèndì

    - cố thủ trận địa; quyết giữ trận địa

  • - 负险 fùxiǎn 固守 gùshǒu

    - Dựa vào nơi hiểm yếu để cố thủ.

  • - 固守成法 gùshǒuchéngfǎ

    - khư khư giữ lấy biện pháp cũ

  • - 据险固守 jùxiǎngùshǒu

    - dựa vào địa thế hiểm trở để cố thủ

  • - 固定 gùdìng 家具 jiājù 花费 huāfèi le 不少 bùshǎo 时间 shíjiān

    - Việc cố định đồ nội thất tốn nhiều thời gian.

  • - 身居 shēnjū 陋室 lòushì

    - chỗ ở sơ sài.

  • - 椅子 yǐzi de tuǐ ér 稳固 wěngù ma

    - Chân ghế có vững không?

  • - yòng 绳子 shéngzi 椅子 yǐzi 固定 gùdìng

    - Cô ấy dùng dây thừng cố định ghế.

  • - 资本主义 zīběnzhǔyì 制度 zhìdù 固有 gùyǒu de 矛盾 máodùn

    - mâu thuẫn vốn có trong chế độ tư bản.

  • - 这个 zhègè rén 固陋 gùlòu

    - Người này hiểu biết hạn hẹp.

  • - de 想法 xiǎngfǎ 太过 tàiguò 固陋 gùlòu le

    - Cách nghĩ của anh ta quá nông cạn rồi.

  • - 这座 zhèzuò 楼房 lóufáng kàn 外面 wàimiàn hěn 坚固 jiāngù

    - Chung cư này nhìn bên ngoài rất kiên cố.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 固陋

Hình ảnh minh họa cho từ 固陋

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 固陋 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Vi 囗 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Cố
    • Nét bút:丨フ一丨丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:WJR (田十口)
    • Bảng mã:U+56FA
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Phụ 阜 (+6 nét)
    • Pinyin: Lòu
    • Âm hán việt: Lậu
    • Nét bút:フ丨一丨フノ丶フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NLMBV (弓中一月女)
    • Bảng mã:U+964B
    • Tần suất sử dụng:Cao