Đọc nhanh: 固态硬盘 (cố thái ngạnh bàn). Ý nghĩa là: Chuột cố định.
Ý nghĩa của 固态硬盘 khi là Danh từ
✪ Chuột cố định
固态硬盘(Solid State Disk或Solid State Drive,简称SSD),又称固态驱动器,是用固态电子存储芯片阵列制成的硬盘。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 固态硬盘
- 他 有伯个 盘子
- Anh ấy có một trăm cái đĩa.
- 比 凯夫 拉尔 都 牢固
- Nó mạnh hơn kevlar.
- 根深柢固
- thâm căn cố đế
- 胶着状态
- trạng thái giằng co.
- 他 非常 硬 , 不肯 妥协
- Anh ấy rất kiên quyết, không chịu nhượng bộ.
- 他 态度强硬 不肯 服
- Thái độ của anh ấy kiên quyết không chịu đầu hàng.
- 松木 是 软木 , 柚木 是 硬木
- 松木 là gỗ mềm, còn cỏ gỗ là gỗ cứng.
- 硬汉子
- con người kiên cường (thường chỉ nam giới).
- 这 是 个 罗盘
- Đây là một chiếc la bàn.
- 从 谷歌 云端 硬盘 上传 资料
- Tải lên tài liệu qua google driver
- 态度生硬
- thái độ cứng nhắc.
- 态度强硬
- thái độ cứng rắn.
- 石头 固硬 无比
- Đá cứng chắc không gì bằng.
- 他 的 态度 硬硬 的
- Thái độ của anh ấy rất cứng nhắc.
- 重定 驱动 硬盘 格式
- Định dạng lại ổ cứng.
- 硬盘 的 后背 有 编号
- Mặt sau của ổ cứng có số hiệu.
- 电脑 硬盘 的 容量 很大
- Dung lượng ổ cứng máy tính rất lớn.
- 冰是 水 的 固体 状态
- Băng là trạng thái rắn của nước.
- 他 强硬 的 态度 让 工人 们 非常 生气
- thái độ cứng rắn của ông khiến các công nhân tức giận.
- 我 对 你 的 态度 很 赞赏
- Tôi rất khen ngợi thái độ của bạn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 固态硬盘
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 固态硬盘 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm固›
态›
盘›
硬›