Đọc nhanh: 团脐 (đoàn tề). Ý nghĩa là: yếm cua, cua cái. Ví dụ : - 今天买的螃蟹都是团脐的。 cua mua hôm nay đều là cua yếm tròn.
Ý nghĩa của 团脐 khi là Danh từ
✪ yếm cua
螃蟹肚子下面的甲是圆形的 (雌蟹的特征,区别于''尖脐'')
- 今天 买 的 螃蟹 都 是 团脐 的
- cua mua hôm nay đều là cua yếm tròn.
✪ cua cái
指雌蟹
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 团脐
- 她 把 纸 揉成 了 一团 陀
- Cô ấy vò giấy thành một cục.
- 糯米 团子
- xôi nắm
- 地方 兵团
- binh đoàn địa phương
- 主力 兵团
- binh đoàn chủ lực
- 歌舞团
- đoàn ca múa
- 广播 乐团
- dàn nhạc đài phát thanh
- 交响乐团
- dàn nhạc giao hưởng
- 团团转
- xoay quanh
- 团团围住
- vây vòng trong vòng ngoài
- 团 饭团子
- vê nắm cơm
- 忙 得 团团转
- bận rộn suốt; bận túi bụi.
- 团团 的 小脸儿
- gương mặt tròn trịa
- 团脐
- yếm cua (cua cái).
- 这个 毛线 团 很团
- Cuộn len này rất tròn.
- 这个 线团 打得 很团
- Cuộn dây này cuộn rất tròn.
- 我们 的 团队 很 团结
- Đội ngũ của chúng tôi rất đoàn kết.
- 团章 规范 团员 行为
- Điều lệ Đoàn quy phạm hành vi của đoàn viên.
- 智囊团
- bộ tham mưu; nhóm chuyên gia cố vấn
- 今天 买 的 螃蟹 都 是 团脐 的
- cua mua hôm nay đều là cua yếm tròn.
- 我们 要 团结 斗争
- Chúng ta phải đoàn kết đấu tranh.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 团脐
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 团脐 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm团›
脐›