Đọc nhanh: 回起缝点速度 (hồi khởi phùng điểm tốc độ). Ý nghĩa là: Tốc độ quay về điểm bắt đầu may.
Ý nghĩa của 回起缝点速度 khi là Danh từ
✪ Tốc độ quay về điểm bắt đầu may
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 回起缝点速度
- 正点 起飞
- đúng giờ cất cánh
- 哎 , 记得 早点 回家
- Này, nhớ về nhà sớm đấy.
- 别看 这个 运动员 身材矮小 , 跑 起步 来 速度 却 很快
- Vận động viên này tuy có vóc dáng thấp bé nhưng lại chạy rất nhanh.
- 他 用 和蔼 的 态度 回答
- Ông ấy trả lời với giọng điệu rất thân thiện.
- 歌声 在 山谷 中 激起 了 回响
- tiếng ca vang vọng trong hang núi.
- 兔子 繁殖 速度 很快
- Thỏ sinh sản rất nhanh.
- 起死回生
- chết đi sống lại; cải tử hoàn sinh
- 速度 低 一点儿 , 注意安全
- Tốc độ thấp một chút, chú ý an toàn.
- 调节 速度 确保安全
- Điều chỉnh tốc độ đảm bảo an toàn.
- 初学 裁缝 , 先 做 点儿 小孩儿 衣服 练练手
- mới học may, trước tiên nên tập may quần áo trẻ con.
- 箭 的 速度 非常 快
- Tốc độ của mũi tên rất nhanh.
- 这个 点 的 经度 是 120 度
- Kinh độ của điểm này là 120 độ.
- 初始 速度
- tốc độ ban đầu
- 门缝 儿 有点 透风
- khe cửa có chút gió lùa.
- 美洲豹 跑 起来 速度 惊人
- Báo Mỹ chạy với tốc độ đáng kinh ngạc.
- 听 起来 像 非洲人 或 印度人
- Nó nghe có vẻ mơ hồ của người châu Phi hoặc người Ấn Độ.
- 我 辜负 了 老师 的 好意 竟然 顶撞 了 她 回想起来 懊悔不已
- Tôi đã phụ lòng tốt của cô giáo và thậm chí còn mâu thuẫn với cô ấy, và nhìn lại thì tôi hối hận rất nhiều.
- 一个 人 回复 你 的 速度 和 在乎 你 的 程度 成正比
- Tốc độ trả lời tin nhắn của người ấy sẽ tỷ lệ thuận với mức độ mà họ quan tâm đến bạn.
- 第三季度 有点 起色
- Quý 3 đã được cải thiện.
- 飞机 将 返回 起点
- Máy bay sẽ trở về điểm khởi hành.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 回起缝点速度
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 回起缝点速度 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm回›
度›
点›
缝›
起›
速›