回起缝点速度 Huí qǐ fèng diǎn sùdù

Từ hán việt: 【hồi khởi phùng điểm tốc độ】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "回起缝点速度" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (hồi khởi phùng điểm tốc độ). Ý nghĩa là: Tốc độ quay về điểm bắt đầu may.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 回起缝点速度 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 回起缝点速度 khi là Danh từ

Tốc độ quay về điểm bắt đầu may

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 回起缝点速度

  • - 正点 zhèngdiǎn 起飞 qǐfēi

    - đúng giờ cất cánh

  • - āi 记得 jìde 早点 zǎodiǎn 回家 huíjiā

    - Này, nhớ về nhà sớm đấy.

  • - 别看 biékàn 这个 zhègè 运动员 yùndòngyuán 身材矮小 shēncáiǎixiǎo pǎo 起步 qǐbù lái 速度 sùdù què 很快 hěnkuài

    - Vận động viên này tuy có vóc dáng thấp bé nhưng lại chạy rất nhanh.

  • - yòng 和蔼 héǎi de 态度 tàidù 回答 huídá

    - Ông ấy trả lời với giọng điệu rất thân thiện.

  • - 歌声 gēshēng zài 山谷 shāngǔ zhōng 激起 jīqǐ le 回响 huíxiǎng

    - tiếng ca vang vọng trong hang núi.

  • - 兔子 tùzi 繁殖 fánzhí 速度 sùdù 很快 hěnkuài

    - Thỏ sinh sản rất nhanh.

  • - 起死回生 qǐsǐhuíshēng

    - chết đi sống lại; cải tử hoàn sinh

  • - 速度 sùdù 一点儿 yīdiǎner 注意安全 zhùyìānquán

    - Tốc độ thấp một chút, chú ý an toàn.

  • - 调节 tiáojié 速度 sùdù 确保安全 quèbǎoānquán

    - Điều chỉnh tốc độ đảm bảo an toàn.

  • - 初学 chūxué 裁缝 cáiféng xiān zuò 点儿 diǎner 小孩儿 xiǎoháier 衣服 yīfú 练练手 liànliànshǒu

    - mới học may, trước tiên nên tập may quần áo trẻ con.

  • - jiàn de 速度 sùdù 非常 fēicháng kuài

    - Tốc độ của mũi tên rất nhanh.

  • - 这个 zhègè diǎn de 经度 jīngdù shì 120

    - Kinh độ của điểm này là 120 độ.

  • - 初始 chūshǐ 速度 sùdù

    - tốc độ ban đầu

  • - 门缝 ménfèng ér 有点 yǒudiǎn 透风 tòufēng

    - khe cửa có chút gió lùa.

  • - 美洲豹 měizhōubào pǎo 起来 qǐlai 速度 sùdù 惊人 jīngrén

    - Báo Mỹ chạy với tốc độ đáng kinh ngạc.

  • - tīng 起来 qǐlai xiàng 非洲人 fēizhōurén huò 印度人 yìndùrén

    - Nó nghe có vẻ mơ hồ của người châu Phi hoặc người Ấn Độ.

  • - 辜负 gūfù le 老师 lǎoshī de 好意 hǎoyì 竟然 jìngrán 顶撞 dǐngzhuàng le 回想起来 huíxiǎngqilai 懊悔不已 àohuǐbùyǐ

    - Tôi đã phụ lòng tốt của cô giáo và thậm chí còn mâu thuẫn với cô ấy, và nhìn lại thì tôi hối hận rất nhiều.

  • - 一个 yígè rén 回复 huífù de 速度 sùdù 在乎 zàihu de 程度 chéngdù 成正比 chéngzhèngbǐ

    - Tốc độ trả lời tin nhắn của người ấy sẽ tỷ lệ thuận với mức độ mà họ quan tâm đến bạn.

  • - 第三季度 dìsānjìdù 有点 yǒudiǎn 起色 qǐsè

    - Quý 3 đã được cải thiện.

  • - 飞机 fēijī jiāng 返回 fǎnhuí 起点 qǐdiǎn

    - Máy bay sẽ trở về điểm khởi hành.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 回起缝点速度

Hình ảnh minh họa cho từ 回起缝点速度

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 回起缝点速度 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Vi 囗 (+3 nét)
    • Pinyin: Huí
    • Âm hán việt: Hối , Hồi
    • Nét bút:丨フ丨フ一一
    • Lục thư:Tượng hình & hội ý
    • Thương hiệt:WR (田口)
    • Bảng mã:U+56DE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nghiễm 广 (+6 nét)
    • Pinyin: Dù , Duó
    • Âm hán việt: Đạc , Độ
    • Nét bút:丶一ノ一丨丨一フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:ITE (戈廿水)
    • Bảng mã:U+5EA6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+5 nét)
    • Pinyin: Diǎn
    • Âm hán việt: Điểm
    • Nét bút:丨一丨フ一丶丶丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YRF (卜口火)
    • Bảng mã:U+70B9
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+10 nét)
    • Pinyin: Féng , Fèng
    • Âm hán việt: Phùng , Phúng
    • Nét bút:フフ一ノフ丶一一一丨丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMYHJ (女一卜竹十)
    • Bảng mã:U+7F1D
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Tẩu 走 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Khỉ , Khởi
    • Nét bút:一丨一丨一ノ丶フ一フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:GORU (土人口山)
    • Bảng mã:U+8D77
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+7 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tốc
    • Nét bút:一丨フ一丨ノ丶丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YDL (卜木中)
    • Bảng mã:U+901F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao