Đọc nhanh: 第二宇宙速度 (đệ nhị vũ trụ tốc độ). Ý nghĩa là: tốc độ vũ trụ cấp hai.
Ý nghĩa của 第二宇宙速度 khi là Danh từ
✪ tốc độ vũ trụ cấp hai
宇宙速度的一级,物体具有11.2公里/秒的速度时,就可以克服地心引力,脱离地球,在太阳系中运行,这个速度叫做第二宇宙速度也叫脱离速度万隆会议
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 第二宇宙速度
- 第二位 澳大利亚 被害者
- Nạn nhân người Úc thứ hai của chúng tôi
- 黄河 是 中国 第二 长河
- Hoàng Hà là con sông dài thứ hai của Trung Quốc.
- 她 在 马拉松 比赛 中 获得 第二名
- Cô về thứ hai trong cuộc thi chạy Marathon.
- 宇宙 的 大小 让 人 惊叹
- Kích thước của vũ trụ khiến người ta phải kinh ngạc.
- 他 跑步 的 速度 令人惊叹
- Tốc độ chạy của anh ấy thật đáng kinh ngạc.
- 埃文 在 和 我们 说 第二部 中
- Evan vừa nói với chúng tôi điều gì đó thú vị
- 那 第二次 呢
- Lần thứ hai là khi nào?
- 这 周 第二次 了
- Đó là lần thứ hai trong tuần này.
- 但 第二部 手机 总是 去 康乃狄克 郊区
- Nhưng chiếc điện thoại thứ hai đó luôn đi đến một vùng nông thôn của Connecticut.
- 别看 这个 运动员 身材矮小 , 跑 起步 来 速度 却 很快
- Vận động viên này tuy có vóc dáng thấp bé nhưng lại chạy rất nhanh.
- 宇宙 中有 很多 星星
- Trong vũ trụ có nhiều ngôi sao.
- 黄河 是 中国 的 第二 大 河流
- Sông Hoàng Hà là con sông lớn thứ hai của Trung Quốc.
- 兔子 繁殖 速度 很快
- Thỏ sinh sản rất nhanh.
- 调节 速度 确保安全
- Điều chỉnh tốc độ đảm bảo an toàn.
- 替捕 的 一垒 安 打 ; 第二 垒 替补 偷击
- Đánh 1 hit an toàn cho người chạy đến chốt một; Người dự bị chốt hai lấy cắp chạy.
- 全班 第二
- Cao nhất nhì lớp.
- 箭 的 速度 非常 快
- Tốc độ của mũi tên rất nhanh.
- 宇宙火箭 射入 太空
- hoả tiễn vũ trụ bắn lên trời.
- 宇宙 探秘
- thăm dò bí mật trong vũ trụ
- 印度 是 世界 第二 大 稻米 和 麦子 的 生产国
- Ấn Độ là nước sản xuất gạo và lúa mạch lớn thứ hai thế giới.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 第二宇宙速度
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 第二宇宙速度 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm二›
宇›
宙›
度›
第›
速›