Đọc nhanh: 四环素眼膏 (tứ hoàn tố nhãn cao). Ý nghĩa là: Thuốc mỡ tetracycline.
Ý nghĩa của 四环素眼膏 khi là Danh từ
✪ Thuốc mỡ tetracycline
四环素眼膏,适应症为用于敏感病原菌所致结膜炎、眼睑炎、角膜炎、沙眼等。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 四环素眼膏
- 她 是 阿萨德 政权 的 眼中钉
- Cô ấy là một cái gai lớn trong phe của chế độ Assad.
- 大家 眼巴巴 地 等 着 他 回来
- mọi người đỏ mắt chờ trông anh ấy trở về.
- 蓝色 染料 , 蓝色 颜料 加上 这种 色彩 的 色素 或 颜料
- Chất nhuộm màu xanh dương, màu sắc xanh dương cùng với chất màu hoặc màu nhuộm của nó.
- 亚伯拉罕 · 林肯 玩 《 光环 》 了 视频 游戏
- Với một lincoln abraham đa ngôn ngữ.
- 联合国 海洋法 会议 制定 了 四项 公约
- Hội nghị Liên hợp quốc về Luật Biển đã xây dựng bốn công ước
- 环视 四周
- nhìn chung quanh
- 四野 都 是 一眼 望 不到 头 的 漫漫 白雪
- Bốn bề đều là tuyết trắng, mênh mông không thấy bờ cõi.
- 环顾 四座
- nhìn chung quanh
- 村庄 四周 有 竹林 环绕
- rừng trúc bao quanh thôn trang.
- 龙眼 富含 维生素
- Quả nhãn giàu vitamin.
- 和 孕激素 这时 突然 在 你 眼里
- Progesterone và đột ngột thậm chí
- 他 环顾四周
- Anh ấy nhìn quanh bốn phía.
- 四面 环水
- chung quanh toàn là nước.
- 一贴 治疗 眼睛 红肿 的 膏药
- Một miếng dán trị mắt sưng đỏ.
- 这是 药效 相当 强 的 雌性激素 药膏
- Đây thực sự là loại kem chứa estrogen mạnh.
- 他 买 了 四个 耳环
- Anh ấy đã mua bốn chiếc hoa tai.
- 他 环顾四周 , 寻找 出口
- Anh ấy nhìn quanh tìm lối ra.
- 四 山环 拱 的 大湖
- hồ lớn có núi vây quanh bốn phía
- 四面 竹树 环合 , 清幽 异常
- trúc trồng chung quanh, thanh nhã lạ lùng.
- 那 一群 说三道四 的 常客 们 聚集 在 小 酒店 里 , 议论 那 对 医生 夫妇
- Nhóm khách quen thích phê phán tụ tập tại một quán rượu nhỏ, bàn luận về cặp vợ chồng bác sĩ đó.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 四环素眼膏
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 四环素眼膏 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm四›
环›
眼›
素›
膏›