• Tổng số nét:13 nét
  • Bộ:Kim 金 (+8 nét)
  • Pinyin:
  • Âm hán việt: Cố
  • Nét bút:ノ一一一フ丨フ一丨丨フ一一
  • Lục thư:Hình thanh & hội ý
  • Hình thái:⿰钅固
  • Thương hiệt:XCWJR (重金田十口)
  • Bảng mã:U+9522
  • Tần suất sử dụng:Trung bình

Các biến thể (Dị thể) của 锢

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 锢 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Cố). Bộ Kim (+8 nét). Tổng 13 nét but (ノ). Chi tiết hơn...

Cố
Âm:

Cố

Từ điển phổ thông

  • hàn (gắn bằng kim loại)