wéi

Từ hán việt: 【vi.vy】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (vi.vy). Ý nghĩa là: Bộ Vi (phạm vi, gianh giới bao quanh). Ví dụ : - 。 Bộ thủ của chữ này là bộ Vi.. - 。 Vi là một bộ thủ phổ biến.. - 。 Bộ Vi có nghĩa là vây quanh.

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Danh từ

Bộ Vi (phạm vi, gianh giới bao quanh)

囗部

Ví dụ:
  • - 这个 zhègè de 部首 bùshǒu shì wéi

    - Bộ thủ của chữ này là bộ Vi.

  • - wéi shì 一个 yígè 常见 chángjiàn de 部首 bùshǒu

    - Vi là một bộ thủ phổ biến.

  • - wéi de 意思 yìsī shì 包围 bāowéi

    - Bộ Vi có nghĩa là vây quanh.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • - wéi de 意思 yìsī shì 包围 bāowéi

    - Bộ Vi có nghĩa là vây quanh.

  • - 这个 zhègè de 部首 bùshǒu shì wéi

    - Bộ thủ của chữ này là bộ Vi.

  • - wéi shì 一个 yígè 常见 chángjiàn de 部首 bùshǒu

    - Vi là một bộ thủ phổ biến.

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 囗

Hình ảnh minh họa cho từ 囗

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 囗 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Vi 囗 (+0 nét)
    • Pinyin: Wéi
    • Âm hán việt: Vi , Vy
    • Nét bút:丨フ一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:BM (月一)
    • Bảng mã:U+56D7
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp