Hán tự: 囗
Đọc nhanh: 囗 (vi.vy). Ý nghĩa là: Bộ Vi (phạm vi, gianh giới bao quanh). Ví dụ : - 这个字的部首是囗。 Bộ thủ của chữ này là bộ Vi.. - 囗是一个常见的部首。 Vi là một bộ thủ phổ biến.. - 囗部的意思是包围。 Bộ Vi có nghĩa là vây quanh.
Ý nghĩa của 囗 khi là Danh từ
✪ Bộ Vi (phạm vi, gianh giới bao quanh)
囗部
- 这个 字 的 部首 是 囗
- Bộ thủ của chữ này là bộ Vi.
- 囗 是 一个 常见 的 部首
- Vi là một bộ thủ phổ biến.
- 囗 部 的 意思 是 包围
- Bộ Vi có nghĩa là vây quanh.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 囗
- 囗 部 的 意思 是 包围
- Bộ Vi có nghĩa là vây quanh.
- 这个 字 的 部首 是 囗
- Bộ thủ của chữ này là bộ Vi.
- 囗 是 一个 常见 的 部首
- Vi là một bộ thủ phổ biến.
Hình ảnh minh họa cho từ 囗
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 囗 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm囗›