Đọc nhanh: 噪音污染 (táo âm ô nhiễm). Ý nghĩa là: ô nhiễm tiếng ồn.
Ý nghĩa của 噪音污染 khi là Động từ
✪ ô nhiễm tiếng ồn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 噪音污染
- 汽车 的 尾气 污染空气
- Khí thải xe ô tô làm ô nhiễm không khí.
- 外面 的 噪音 让 我们 不得 安宁
- Tiếng ồn bên ngoài làm chúng tôi bồn chồn không yên.
- 油轮 沉没 了 , 石油 污染 了 海面
- Tàu chở dầu đã chìm, gây ô nhiễm dầu trên mặt biển.
- 河水 被 工业废水 染污 了
- Nước sông bị nhiễm bẩn bởi nước thải công nghiệp.
- 噪音 折磨 着 我们
- Tiếng ồn dày vò chúng tôi.
- 他们 在 监测 污染
- Họ đang giám sát ô nhiễm.
- 噪音 会 损伤 听力
- Tiếng ồn có thể làm hại thính lực.
- 我 的 衬衣 被 西红柿 汁 污染 了
- Áo sơ mi của tôi dính đầy nước ép cà chua.
- 人们 要 共同努力 , 减少 海洋污染 , 保护 我们 的 蓝色 星球
- Mọi người cần cùng nhau nỗ lực giảm thiểu ô nhiễm biển, bảo vệ hành tinh xanh của chúng ta.
- 不 健康 的 媒体 污染 了 社会
- Truyền thông không lành mạnh làm ô nhiễm xã hội.
- 粉尘 污染
- ô nhiễm bụi công nghiệp
- 污染物 直接 排放
- Chất ô nhiễm được thải trực tiếp.
- 我们 需要 治理 污染
- Chúng ta cần xử lý ô nhiễm.
- 污染 导致 了 鱼类 灭绝
- Ô nhiễm đã dẫn đến cá tuyệt chủng.
- 大气污染 对 环境 有害
- Ô nhiễm khí quyển có hại cho môi trường.
- 减少 污染 是 重要 课题
- Giảm ô nhiễm là một vấn đề quan trọng.
- 污染 问题 愈加 严重 了
- Vấn đề ô nhiễm ngày càng nghiêm trọng.
- 城市 的 空气污染 严重
- Ô nhiễm không khí ở thành phố rất nghiêm trọng.
- 污染 问题 持续 恶化
- Vấn đề ô nhiễm tiếp tục xấu đi.
- 环境污染 是 普遍 问题
- Ô nhiễm môi trường là vấn đề phổ biến.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 噪音污染
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 噪音污染 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm噪›
染›
污›
音›