喀喇沁旗 kā lǎ qìn qí

Từ hán việt: 【khách lạt thấm kì】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "喀喇沁旗" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (khách lạt thấm kì). Ý nghĩa là: Biểu ngữ Harqin hoặc Kharchin khoshuu ở Chifeng , Nội Mông.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 喀喇沁旗 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 喀喇沁旗 khi là Danh từ

Biểu ngữ Harqin hoặc Kharchin khoshuu ở Chifeng 赤峰 , Nội Mông

Harqin banner or Kharchin khoshuu in Chifeng 赤峰 [Chi4 fēng], Inner Mongolia

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 喀喇沁旗

  • - 平等 píngděng 公平 gōngpíng shì 社会 shèhuì de 旗帜 qízhì

    - Bình đẳng và công bằng là biểu tượng của xã hội.

  • - 可以 kěyǐ xiàng 阿拉 ālā de 勇士 yǒngshì 一般 yìbān 重振旗鼓 chóngzhènqígǔ

    - Tôi có thể tập hợp như những người dũng cảm của Alamo.

  • - 喀拉拉邦 kālālābāng shì 还是 háishì lěng

    - Nó là nóng hay lạnh trong Kerala?

  • - 英属 yīngshǔ 曼岛 màndǎo de 国旗 guóqí

    - Lá cờ của Isle of Man

  • - 妹妹 mèimei 穿着 chuānzhe 一袭 yīxí 旗袍 qípáo

    - Em gái tôi mặc một bộ sườn xám

  • - 来自 láizì 鄂托克旗 ètuōkèqí

    - Anh ấy đến từ Ô Thác Cách kỳ.

  • - 列支 lièzhī dūn 斯登 sīdēng 海地 hǎidì de 国旗 guóqí

    - Các lá cờ của Liechtenstein và Haiti

  • - 打著 dǎzhù 爱国 àiguó de 旗号 qíhào 犯下 fànxià de 罪行 zuìxíng

    - Hành vi phạm tội được thực hiện dưới cái cờ yêu nước.

  • - 国旗 guóqí shì 国家 guójiā de 象征 xiàngzhēng

    - Quốc kỳ biểu trưng cho một quốc gia.

  • - 房间 fángjiān yǒu 两面 liǎngmiàn 旗子 qízi

    - Có hai lá cờ trong phòng.

  • - 肯定 kěndìng shì 什么 shénme 人物 rénwù yīn 棺材 guāncai shàng yǒu 国旗 guóqí

    - Chắc chắn là một người nổi tiếng, vì trên quan tài của anh ta có cờ quốc gia.

  • - 培养 péiyǎng 典型 diǎnxíng 树立 shùlì 旗帜 qízhì

    - bồi dưỡng những nhân vật điển hình, xây dựng những gương tốt.

  • - 偃旗息鼓 yǎnqíxīgǔ

    - cuốn cờ im tiếng

  • - 香沁 xiāngqìn 肺腑 fèifǔ

    - mùi thơm thấm vào phế tạng.

  • - 旗营 qíyíng jiù zài 山腰 shānyāo xià

    - Trại Bát Kỳ nằm ngay dưới chân núi.

  • - 红旗 hóngqí 翻卷 fānjuǎn

    - cờ đỏ bay phấp phới

  • - 红旗 hóngqí 扬扬 yángyáng 升起 shēngqǐ

    - Cờ đỏ được giương lên.

  • - 旗子 qízi zài 风中 fēngzhōng 飘扬 piāoyáng

    - Lá cờ tung bay trong gió.

  • - 红旗 hóngqí bèi 风吹 fēngchuī 地响 dìxiǎng

    - gió thổi cờ đỏ bay phần phật.

  • - 应该 yīnggāi shì 爸爸 bàba 旗下 qíxià 一家 yījiā 企业 qǐyè de 投资人 tóuzīrén

    - Anh ta được cho là một nhà đầu tư vào một trong những công ty của cha bạn.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 喀喇沁旗

Hình ảnh minh họa cho từ 喀喇沁旗

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 喀喇沁旗 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+9 nét)
    • Pinyin: Kā , Kē , Kè
    • Âm hán việt: Ca , Khách
    • Nét bút:丨フ一丶丶フノフ丶丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RJHR (口十竹口)
    • Bảng mã:U+5580
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+9 nét)
    • Pinyin: Lā , Lǎ
    • Âm hán việt: Lạt
    • Nét bút:丨フ一一丨フ一丨ノ丶丨丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RDLN (口木中弓)
    • Bảng mã:U+5587
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Phương 方 (+10 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: , Kỳ
    • Nét bút:丶一フノノ一一丨丨一一一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YSOTC (卜尸人廿金)
    • Bảng mã:U+65D7
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+4 nét)
    • Pinyin: Qìn
    • Âm hán việt: Sấm , Thấm
    • Nét bút:丶丶一丶フ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EP (水心)
    • Bảng mã:U+6C81
    • Tần suất sử dụng:Trung bình