啸傲 xiào'ào

Từ hán việt: 【khiếu ngạo】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "啸傲" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (khiếu ngạo). Ý nghĩa là: ung dung tự tại; thong dong tự tại (không bị lễ giáo phong tục ràng buộc, thường chỉ đời sống ẩn dật). Ví dụ : - 。 thảnh thơi chốn lâm tuyền.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 啸傲 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Tính từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 啸傲 khi là Tính từ

ung dung tự tại; thong dong tự tại (không bị lễ giáo phong tục ràng buộc, thường chỉ đời sống ẩn dật)

指逍遥自在,不受礼俗拘束 (多指隐士生活)

Ví dụ:
  • - 啸傲 xiàoào 林泉 línquán

    - thảnh thơi chốn lâm tuyền.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 啸傲

  • - 飞机 fēijī 尖啸 jiānxiào zhe 飞过 fēiguò 顶空 dǐngkōng

    - tiếng máy bay gầm rú bay trên đầu.

  • - 啸傲 xiàoào 林泉 línquán

    - thảnh thơi chốn lâm tuyền.

  • - 林涛 líntāo 呼啸 hūxiào

    - gió rừng gào thét.

  • - xiǎo míng 有点 yǒudiǎn xiǎo 骄傲 jiāoào

    - Tiểu Minh có chút ngạo mạn.

  • - 呼啸山庄 hūxiàoshānzhuāng 艾力斯 àilìsī · 贝尔 bèiěr zhù

    - Chiều cao của Wuthering của Ellis Bell.

  • - 切忌 qièjì 滋长 zīzhǎng 骄傲情绪 jiāoàoqíngxù

    - phải ngăn chặn sự nảy sinh tính kiêu ngạo.

  • - 神态 shéntài 高傲 gāoào

    - ra vẻ kiêu căng

  • - 骄傲自满 jiāoàozìmǎn 成为 chéngwéi 进步 jìnbù de 障碍 zhàngài

    - Sự tự mãn trở thành một trở ngại cho sự tiến bộ.

  • - 冒昧 màomèi 放肆 fàngsì 放肆 fàngsì 傲慢 àomàn huò 令人 lìngrén 愉快 yúkuài de 行为 xíngwéi huò 语言 yǔyán 厚颜无耻 hòuyánwúchǐ

    - Hành vi hoặc lời nói trái với lễ độ, táo tợn hoặc làm người khác không vui; mặt dày trơ trẽn.

  • - 居功自傲 jūgōngzìào

    - công thần kiêu ngạo

  • - 傲岸 àoàn ( 自高自大 zìgāozìdà )

    - cao ngạo; tự cao tự đại

  • - 说话 shuōhuà hěn 傲岸 àoàn

    - Anh ta nói chuyện rất cao ngạo.

  • - 枪弹 qiāngdàn de 啸声 xiàoshēng

    - tiếng đạn rít

  • - 我们 wǒmen 应该 yīnggāi shā shā de 傲气 àoqì

    - Chúng ta nên giảm bớt sự kiêu ngạo của anh ta.

  • - 傲慢不逊 àomànbùxùn

    - kiêu ngạo không khiêm tốn

  • - 态度 tàidù 傲慢 àomàn

    - thái độ ngạo mạn.

  • - 姓傲 xìngào

    - Tôi họ Ngạo.

  • - 傲然挺立 àorántǐnglì

    - sừng sững kiên cường.

  • - 高傲自大 gāoàozìdà

    - tự cao tự đại

  • - 海水 hǎishuǐ de 啸声 xiàoshēng

    - tiếng gào của sóng biển.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 啸傲

Hình ảnh minh họa cho từ 啸傲

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 啸傲 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+10 nét)
    • Pinyin: ào
    • Âm hán việt: Ngạo
    • Nét bút:ノ丨一一丨一フノノ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OGSK (人土尸大)
    • Bảng mã:U+50B2
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+8 nét)
    • Pinyin: Xiào
    • Âm hán việt: Khiếu
    • Nét bút:丨フ一フ一一丨ノ丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XRLX (重口中重)
    • Bảng mã:U+5578
    • Tần suất sử dụng:Cao