Đọc nhanh: 商号 (thương hiệu). Ý nghĩa là: hiệu buôn (cách gọi xưa). Ví dụ : - 在商号当先生。 Làm thầy ký cho hiệu buôn.
Ý nghĩa của 商号 khi là Danh từ
✪ hiệu buôn (cách gọi xưa)
旧时称商店
- 在 商号 当 先生
- Làm thầy ký cho hiệu buôn.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 商号
- 门牌号码
- Bảng số nhà
- 标明 号码
- ghi rõ số
- 菲律宾 有个 供货商
- Có một nhà cung cấp bên ngoài Philippines
- 口诵 佛号
- miệng niệm a-di-đà phật
- 折叠式 婴儿 浴盆 一种 商标名 , 用于 婴儿 的 轻便 洗澡 用具
- "折叠式婴儿浴盆" là tên thương hiệu của một loại đồ dùng nhẹ nhàng để tắm cho trẻ sơ sinh.
- 孩子 在 哀号 不停
- Đứa trẻ đang gào khóc không ngừng.
- 暗号 为 通过 岗哨 而 必须 给出 的 秘密 记号 或 口令 ; 暗语
- Dịch câu này sang "暗号 là một dấu hiệu bí mật hoặc khẩu lệnh phải được cung cấp khi đi qua trạm canh; ngôn từ bí mật."
- 号啕
- gào khóc
- 号 咷
- gào khóc
- 你 拨 的 号码 是 空号
- Số điện thoại bạn gọi không kết nối được.
- 暗号 儿
- ám hiệu
- 冲锋号
- hiệu lệnh xung phong
- 换人 , 三号 下 , 四号 上
- Thay người, số ba xuống, số bốn lên.
- 僭 号 ( 冒用 帝王 的 尊号 )
- mạo danh vua.
- 那 家 商店 卖大号 的 、 小号 的 、 中号 的 , 应有尽有
- Cửa hàng đó bán cả cỡ lớn, cỡ nhỏ, cỡ vừa, muốn cỡ nào có cỡ đó.
- 在 商号 当 先生
- Làm thầy ký cho hiệu buôn.
- 这家 商店 是 什么 字号
- cửa hàng này tên hiệu là gì?
- 商品 都 有 专属 码号
- Sản phẩm đều có mã số riêng.
- 那个 商号 名声在外
- Cửa hàng đó nổi tiếng gần xa.
- 我们 可以 接收 信号
- Chúng ta có thể nhận tín hiệu.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 商号
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 商号 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm号›
商›