Đọc nhanh: 商户号 (thương hộ hiệu). Ý nghĩa là: mã số tài khoản.
Ý nghĩa của 商户号 khi là Danh từ
✪ mã số tài khoản
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 商户号
- 我 想 用 阿尔 的 用户名
- Tôi đã cố gắng sử dụng tên người dùng của Al
- 门牌号码
- Bảng số nhà
- 标明 号码
- ghi rõ số
- 光芒 从 窗户 里 进来
- Tia sáng lọt qua cửa sổ.
- 对门 对户
- nhà đối diện
- 大 号 皮鞋
- giày số lớn
- 折叠式 婴儿 浴盆 一种 商标名 , 用于 婴儿 的 轻便 洗澡 用具
- "折叠式婴儿浴盆" là tên thương hiệu của một loại đồ dùng nhẹ nhàng để tắm cho trẻ sơ sinh.
- 兄弟 分居 , 自立门户
- anh em mỗi người một nơi, tự lập gia đình.
- 孩子 在 哀号 不停
- Đứa trẻ đang gào khóc không ngừng.
- 那 家 商店 卖大号 的 、 小号 的 、 中号 的 , 应有尽有
- Cửa hàng đó bán cả cỡ lớn, cỡ nhỏ, cỡ vừa, muốn cỡ nào có cỡ đó.
- 在 商号 当 先生
- Làm thầy ký cho hiệu buôn.
- 一旦 您 为 用户 创建 了 一个 帐号 , 用户 就 可以 进入 安全 域 中
- Ngay khi bạn tạo một tài khoản cho người dùng, họ có thể truy cập vào vùng an toàn.
- 我们 的 客户 包括 发展商 、 建筑师 、 工程 总 承包商 和 幕墙 分包商
- Khách hàng của chúng tôi bao gồm các nhà phát triển, kiến trúc sư, tổng thầu và nhà thầu phụ vách ngăn.
- 这家 商店 是 什么 字号
- cửa hàng này tên hiệu là gì?
- 商品 都 有 专属 码号
- Sản phẩm đều có mã số riêng.
- 他 是 个 工商户
- Anh ấy là hộ kinh doanh.
- 是 个 未知 的 号码 和 用户
- Không biết tên không rõ số lượng.
- 这儿 有 很多 工商户
- Ở đây có nhiều hộ kinh doanh.
- 那个 商号 名声在外
- Cửa hàng đó nổi tiếng gần xa.
- 我们 可以 接收 信号
- Chúng ta có thể nhận tín hiệu.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 商户号
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 商户号 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm号›
商›
户›