Đọc nhanh: 商业智能 (thương nghiệp trí năng). Ý nghĩa là: business intelligence Hệ thống BI là “công cụ hỗ trợ giúp doanh nghiệp truy cập các thông tin tối quan trọng của doanh nghiệp; phân tích và đưa ra quyết định nhanh chóng”..
Ý nghĩa của 商业智能 khi là Danh từ
✪ business intelligence Hệ thống BI là “công cụ hỗ trợ giúp doanh nghiệp truy cập các thông tin tối quan trọng của doanh nghiệp; phân tích và đưa ra quyết định nhanh chóng”.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 商业智能
- 此地 商业 景气 繁荣
- Thương mại ở đây thịnh vượng phồn vinh.
- 很多 企业 能 提供 赞助
- Rất nhiều doanh nghiệp có thể tài trợ.
- 沃顿 商学院 毕业
- Tôi đã đến trường kinh doanh Wharton.
- 我 希望 在 40 岁 时能 安居乐业
- Tôi hy vọng có thể an cư lạc nghiệp ở tuổi 40.
- 培养 智能
- bồi dưỡng năng lực và trí tuệ.
- 外商 到 安溪 投资 创办 企业 , 实行 一条龙 服务
- Doanh nhân nước ngoài đầu tư và thành lập doanh nghiệp tại Anxi, và thực hiện dịch vụ trọn gói.
- 商场 于 九点 营业
- Trung tâm mua sắm mở cửa lúc chín giờ.
- 人脉 在 商业 中 很 重要
- Mối quan hệ rất quan trọng trong kinh doanh.
- 你 交过 哪些 昂贵 的 「 智商 税 」?
- Bạn từng đóng những thứ “thuế IQ” đắt đỏ nào?
- 此次 活动 涉及 到 商业 合作
- Sự kiện này liên quan đến hợp tác kinh doanh.
- 商业局
- Cục thương nghiệp.
- 利润 是 商业 的 目标
- Lợi nhuận là mục tiêu của kinh doanh.
- 商业 大厦 内有 很多 商店
- Tòa nhà thương mại có nhiều cửa hàng.
- 批发商店 大 的 , 常 从事 批发 业务 的 商店
- Cửa hàng bán buôn lớn, thường tham gia vào hoạt động bán buôn.
- 这家 商店 今天 开业
- Cửa hàng này hôm nay khai trương.
- 你 得 先 打个 谱儿 , 才能 跟 人家 商 订合同
- anh phải vạch kế hoạch trước, mới có thể thương lượng hợp đồng với người ta.
- 征收 商业 税
- thu thuế thương nghiệp
- 这 事由 商业局 会同 有关 部门 办理
- việc này do Cục Thương Nghiệp cùng với các ngành có liên quan giải quyết.
- 你 宏大 的 商业 计划 就是
- Kế hoạch kinh doanh lớn của bạn là bánh nướng nhỏ
- 这 不能 只用 商业 的 尺度 来 衡量
- Điều này không thể chỉ được đo lường bằng thuật ngữ thương mại.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 商业智能
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 商业智能 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm业›
商›
智›
能›