唧唧咕咕 jījī gū gū

Từ hán việt: 【tức tức cô cô】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "唧唧咕咕" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (tức tức cô cô). Ý nghĩa là: Thì thầm; nói nhỏ. Ví dụ : - Bạn đang thì thầm nói gì đó

Xem ý nghĩa và ví dụ của 唧唧咕咕 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Từ tượng thanh
Ví dụ

Ý nghĩa của 唧唧咕咕 khi là Từ tượng thanh

Thì thầm; nói nhỏ

Ví dụ:
  • - 唧唧咕咕 jījīgugū de zài shuō 什么 shénme ne

    - Bạn đang thì thầm nói gì đó

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 唧唧咕咕

  • - 你们 nǐmen 以为 yǐwéi 哈利 hālì 路亚 lùyà 听不见 tīngbujiàn 你们 nǐmen 唧歪 jīwāi ma

    - Bạn nghĩ rằng Hallelujah không nghe thấy điều đó?

  • - 树林 shùlín 黑咕隆咚 hēigūlōngdōng

    - Rừng cây tối đen thui.

  • - 一边 yībiān xiǎng 心事 xīnshì 一边 yībiān 咕唧 gūjī

    - anh ta vừa nghĩ chuyện vừa lẩm bẩm.

  • - 水枪 shuǐqiāng 唧出 jīchū 冰冷 bīnglěng 凉水 liángshuǐ

    - Súng nước phun ra nước lạnh buốt.

  • - 水管 shuǐguǎn 唧出 jīchū 白花花 báihuāhuā shuǐ

    - Ống nước phun ra nước trắng xóa.

  • - bié 那么 nàme 磨磨 mómó 唧唧 jījī le

    - Đừng có lề mề như vậy nữa!

  • - 小鸟儿 xiǎoniǎoér 唧唧喳喳 jījīchācha jiào

    - chim con kêu chút chít.

  • - zhè 哼哼唧唧 hēnghēngjijī de 声音 shēngyīn ràng rén 烦躁 fánzào

    - Tiếng lẩm bẩm này khiến người ta rất bực bội.

  • - 哼哼唧唧 hēnghēngjijī 诉说 sùshuō shòu de 委屈 wěiqū

    - Anh ấy lẩm bẩm kể lại oan ức mà mình phải chịu.

  • - 唧唧咕咕 jījīgugū de zài shuō 什么 shénme ne

    - Bạn đang thì thầm nói gì đó

  • - zài 地里 dìlǐ zǒu zhe 脚底 jiǎodǐ xià 咕唧 gūjī 咕唧 gūjī 地直 dìzhí xiǎng

    - anh ấy đi dưới mưa, tiếng nước cứ kêu bì bõm dưới chân.

  • - 机器 jīqì 唧出 jīchū 黑色 hēisè 油液 yóuyè

    - Máy móc phun ra dầu màu đen.

  • - 哼唧 hēngji le 半天 bàntiān méi shuō 明白 míngbai

    - nó rầm rì cả buổi mà cũng nói chẳng rõ ràng.

  • - 他们 tāmen liǎ 交头接耳 jiāotóujiēěr 咕唧 gūjī le 半天 bàntiān

    - Hai đứa nó cứ chụm đầu vào thì thầm hồi lâu.

  • - 一边 yībiān 劳动 láodòng 一边 yībiān 哼唧 hēngji zhe 小曲儿 xiǎoqǔér

    - anh ấy vừa làm việc vừa hát khe khẽ.

  • - gāng 下过 xiàguò 地上 dìshàng 滑不唧溜 huábùjīliū 不好 bùhǎo zǒu

    - mới mưa xong, đất trơn như thoa mỡ khó đi quá.

  • - zhè 两天 liǎngtiān dōu 那么 nàme 蔫不唧 niānbùjī de 是不是 shìbúshì 哪儿 nǎér 舒服 shūfú le

    - hai ngày hôm nay anh ấy đều uể oải như thế, hay là có chỗ nào không khoẻ?

  • - hái xiǎng gēn 说话 shuōhuà 没想到 méixiǎngdào 蔫不唧 niānbùjī 地走了 dìzǒule

    - tôi còn muốn nói chuyện với anh ta, chẳng ngờ anh ấy lặng lẽ bỏ đi mất.

  • - 眼睛 yǎnjing 进去 jìnqù le 沙子 shāzi 一个劲儿 yīgèjìner 地挤 dìjǐ

    - cát vào trong mắt, cứ chớp chớp mãi.

  • - 大石头 dàshítou 咕咚一声 gūdōngyīshēng diào dào 水里去 shuǐlǐqù le

    - hòn đá to rơi tòm xuống nước.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 唧唧咕咕

Hình ảnh minh họa cho từ 唧唧咕咕

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 唧唧咕咕 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:丨フ一一丨丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RJR (口十口)
    • Bảng mã:U+5495
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+7 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tức
    • Nét bút:丨フ一フ一一フ丶フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RAIL (口日戈中)
    • Bảng mã:U+5527
    • Tần suất sử dụng:Trung bình