Đọc nhanh: 别磨磨唧唧 (biệt ma ma tức tức). Ý nghĩa là: Đừng ngập ngừng nữa.
Ý nghĩa của 别磨磨唧唧 khi là Động từ
✪ Đừng ngập ngừng nữa
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 别磨磨唧唧
- 忧伤 折磨 着 她
- Nỗi buồn hành hạ cô ấy.
- 疒 痛 折磨 着 他
- Bệnh tật hành hạ anh ấy.
- 折磨 及 杀害 艾琳 · 班克斯
- Vụ tra tấn và giết hại Eileen Banks.
- 他 总爱 磨工夫
- Anh ấy luôn thích kéo dài thời gian.
- 他们 夫妻 磨合 得 很 顺利
- Vợ chồng họ dung hòa rất thuận lợi.
- 这 面子 是从 米 磨成 的
- Bột này được xay từ gạo.
- 历尽磨难
- nhiều lần gặp phải cảnh khó khăn.
- 他们 在 打磨 玻璃杯
- Họ đang đánh bóng cốc thủy tinh.
- 轮胎 已经 磨损 了
- Lốp xe đã bị mòn rồi.
- 水枪 唧出 冰冷 凉水
- Súng nước phun ra nước lạnh buốt.
- 水管 唧出 白花花 水
- Ống nước phun ra nước trắng xóa.
- 他 在 磨练 自己
- Anh ấy đang rèn luyện bản thân.
- 他 每天 磨练意志
- Anh ấy rèn luyện ý chí mỗi ngày.
- 困难 磨练意志
- Khó khăn tôi luyện ý chí.
- 别 那么 磨磨 唧唧 了 !
- Đừng có lề mề như vậy nữa!
- 你别 磨叨 啦
- mày đừng lải nhải nữa!
- 别总来 磨 我 了
- Đừng lúc nào cũng đến quấy rầy tôi nữa.
- 别 再 磨时间 了
- Đừng có kéo dài thời gian nữa.
- 赶快 写 作业 , 别 磨蹭
- Mau chóng làm bài tập đi, đừng lề mề.
- 别 再 磨蹭 了 , 快 走 吧 !
- Đừng lề mề nữa, đi nhanh lên.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 别磨磨唧唧
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 别磨磨唧唧 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm别›
唧›
磨›