Đọc nhanh: 唐招提寺 (đường chiêu đề tự). Ý nghĩa là: Toushoudaiji, ngôi chùa ở Nara, Nhật Bản do nhà sư Jianzhen thuộc triều đại nhà Đường hay Ganjin 鑒真和尚 | 鉴真和尚 thành lập và là nơi an nghỉ cuối cùng của ông.
Ý nghĩa của 唐招提寺 khi là Danh từ
✪ Toushoudaiji, ngôi chùa ở Nara, Nhật Bản do nhà sư Jianzhen thuộc triều đại nhà Đường hay Ganjin 鑒真和尚 | 鉴真和尚 thành lập và là nơi an nghỉ cuối cùng của ông
Toushoudaiji, the temple in Nara, Japan founded by Tang dynastic Buddhist monk Jianzhen or Ganjin 鑒真和尚|鉴真和尚 and his last resting place
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 唐招提寺
- 提高 战斗力
- nâng cao sức chiến đấu
- 说 到 这里 我们 就要 提及 雅尔塔 会议
- Điều đó đưa tôi đến Hội nghị Yalta.
- 爸爸 耳朵 很大 , 耳垂 也 肥 , 像 寺庙 里 佛像 的 大 耳朵
- Đôi tai của cha rất lớn và dái tai cũng to, giống như tai của bức tượng Phật trong chùa.
- 杰西卡 要 和 拳王 阿里 过招
- Jessica sẽ chống lại Muhammad Ali.
- 拉 小提琴
- chơi đàn vi-ô-lông.
- 这项 工作 由 联合国 基金会 提供 资金
- Công trình này do Quỹ Liên hợp quốc tài trợ.
- 她 周二 要 在 切尔西 码头 练 普拉提
- Cô ấy vừa có buổi Pilates thứ Ba tại Chelsea Pier.
- 参加 希拉 · 劳瑞 画廊 的 招待会
- Một buổi tiếp tân tại phòng trưng bày Sheila Lurie.
- 从 石油 中 可以 提取 出菲
- Có thể chiết xuất phenanthrene từ dầu mỏ.
- 他 拿 着 酒 提
- Anh ấy cầm cái gáo múc rượu.
- 妹妹 挎着 时尚 提包
- Cô em gái đang xách một chiếc túi xách thời trang.
- 寺庙 里点 香 拜佛
- Trong chùa thắp hương bái phật.
- 他 拉 胡琴 没有 花招 , 托腔 托得 极严
- anh ấy kéo đàn nhị không hay, làm cho nhạc đệm rất dở.
- 小陈 提议 选 老魏 为 工会主席 , 还有 两个 人 附议
- anh Trần đề nghị bầu ông Nguỵ làm chủ tịch công đoàn, có hai người cùng ý kiến với anh.
- 啊 , 你 刚才 提到 谁 ?
- Hả, bạn vừa nhắc đến ai?
- 他 的 提议 挺 沾 的 呀
- Ý kiến của anh ấy được đấy chứ.
- 招募新兵
- chiêu mộ tân binh
- 他 言辞 未免太 唐突
- Lời nói của anh ấy phóng đại hơi quá.
- 大家 都 来 过目 过目 , 提 点 意见
- 大家都来过目过目,提点意见。
- 管理工具 为 您 提供 了 设计 和 建立 一个 外观 精美 并且 易于 导航 的 Web
- Các công cụ quản trị cung cấp cho bạn khả năng thiết kế và xây dựng một trang web đẹp và dễ điều hướng
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 唐招提寺
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 唐招提寺 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm唐›
寺›
招›
提›