Đọc nhanh: 售货发票 (thụ hoá phát phiếu). Ý nghĩa là: hóa đơn bán hàng.
Ý nghĩa của 售货发票 khi là Danh từ
✪ hóa đơn bán hàng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 售货发票
- 明码 售货
- bán hàng theo giá niêm yết.
- 马路上 不准 摆摊儿 售货 , 以免 妨碍交通
- Không có sạp hàng nào được phép bày bán hàng hóa dưới lòng đường để tránh gây cản trở giao thông.
- 淘宝 当前 有 1587 件 折叠 推 货车 搬运车 相关 的 商品 在售
- Taobao hiện có 1587 sản phẩm liên quan đến xe đẩy hàng cần bán gấp.
- 那个 文件柜 中 的 发票 是 按 日期 顺序 整理 好 的
- Hóa đơn trong tủ tập tin đó đã được sắp xếp theo thứ tự ngày tháng.
- 请 从 仓库 发货
- Vui lòng gửi hàng từ kho.
- 公司 今天 发货 了
- Hôm nay công ty đã gửi hàng.
- 发售 纪念邮票
- bán tem kỷ niệm
- 公开 发售
- đem bán công khai
- 你 要 发红 票 吗 ?
- Bạn có lấy hóa đơn đỏ không?
- 售货员 在 整理 货物
- Nhân viên bán hàng đang xếp hàng.
- 跨 批发 货
- phát hàng nhảy lô
- 挂牌 售货
- bảng tên của người bán hàng.
- 流动 售货 车
- xe bán hàng lưu động.
- 他 在 车站 售票
- Anh ấy bán vé ở nhà ga.
- 她 在 商店 售货
- Cô ấy bán hàng ở cửa hàng.
- 零售价格 比 批发价格 贵
- Giá bán lẻ cao hơn giá bán sỉ.
- 这个 班次 的 车票 已经 售完
- Vé cho chuyến này đã bán hết.
- 决赛 门票 已经 售罄
- Vé trận chung kết đã bán hết.
- 她 敲门 找 售货员
- Cô ấy gõ cửa tìm nhân viên bán hàng.
- 一个 大批量 出售 货物 的 商人 被称作 批发商
- Người buôn bán hàng hóa với số lượng lớn được gọi là người bán buôn
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 售货发票
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 售货发票 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm发›
售›
票›
货›