哭声震天 kū shēng zhèn tiān

Từ hán việt: 【khốc thanh chấn thiên】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "哭声震天" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (khốc thanh chấn thiên). Ý nghĩa là: nỗi buồn lớn (thành ngữ), (văn học) tiếng kêu đau buồn rung chuyển thiên đường.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 哭声震天 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 哭声震天 khi là Danh từ

nỗi buồn lớn (thành ngữ)

great sorrow (idiom)

(văn học) tiếng kêu đau buồn rung chuyển thiên đường

lit. cries of grief shake the heavens

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 哭声震天

  • - 歌声 gēshēng 响彻 xiǎngchè 天宇 tiānyǔ

    - tiếng hát vang dội bầu trời

  • - 回声 huíshēng 震荡 zhèndàng 山鸣谷应 shānmínggǔyìng

    - tiếng trả lời chấn động cả vùng đồi núi.

  • - 放声 fàngshēng 痛哭 tòngkū

    - lớn tiếng gào khóc; khóc nức nở.

  • - 痛哭失声 tòngkūshīshēng

    - nghẹn ngào khóc.

  • - 震声 zhènshēng 预示 yùshì 天气 tiānqì 变化 biànhuà

    - Tiếng sấm chớp báo hiệu thay đổi thời tiết.

  • - 半天 bàntiān 不做声 bùzuòshēng shì 生气 shēngqì le 还是 háishì 怎么着 zěnmezhāo

    - Cô ấy nãy giờ không lên tiếng, giận dỗi hay sao ấy?

  • - 声震 shēngzhèn 屋宇 wūyǔ

    - tiếng động rung chuyển cả nhà

  • - 天空 tiānkōng 响起 xiǎngqǐ le 雷声 léishēng

    - Bầu trời vang lên tiếng sấm.

  • - 哭得个 kūdégè 天昏地暗 tiānhūndìàn

    - khóc dữ dội

  • - 呼声 hūshēng 动天 dòngtiān

    - tiếng gào động trời

  • - 震天价响 zhèntiāngaxiǎng

    - vang dậy đất trời.

  • - 震撼 zhènhàn 天地 tiāndì

    - rung chuyển đất trời

  • - 炮声 pàoshēng 震动 zhèndòng 天地 tiāndì

    - tiếng pháo chấn động trời đất.

  • - 哭声 kūshēng 饱含 bǎohán zhe hán 凄苦 qīkǔ

    - Tiếng khóc đó đầy ắp sự đau khổ.

  • - zhe zuǐ 半天 bàntiān 没出 méichū shēng

    - anh ấy phùng mang hồi lâu không nói tiếng nào.

  • - wèn le 半天 bàntiān gāi yīng 一声 yīshēng

    - hỏi mãi anh cũng nên trả lời một tiếng.

  • - 大声 dàshēng 啼哭 tíkū

    - gào khóc

  • - 吼声 hǒushēng 震天 zhèntiān

    - thét to chấn động cả trời đất.; tiếng gào rung chuyển trời đất.

  • - 震声 zhènshēng 响彻 xiǎngchè 整个 zhěnggè 天空 tiānkōng

    - Tiếng sấm chớp vang khắp bầu trời.

  • - 沸天震地 fèitiānzhèndì ( 形容 xíngróng 声音 shēngyīn 极响 jíxiǎng )

    - long trời lở đất.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 哭声震天

Hình ảnh minh họa cho từ 哭声震天

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 哭声震天 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+7 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Khốc
    • Nét bút:丨フ一丨フ一一ノ丶丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:RRIK (口口戈大)
    • Bảng mã:U+54ED
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Sĩ 士 (+4 nét)
    • Pinyin: Shēng
    • Âm hán việt: Thanh
    • Nét bút:一丨一フ丨一ノ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:GAH (土日竹)
    • Bảng mã:U+58F0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:đại 大 (+1 nét)
    • Pinyin: Tiān
    • Âm hán việt: Thiên
    • Nét bút:一一ノ丶
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:MK (一大)
    • Bảng mã:U+5929
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Vũ 雨 (+7 nét)
    • Pinyin: Shēn , Zhèn
    • Âm hán việt: Chấn , Thần
    • Nét bút:一丶フ丨丶丶丶丶一ノ一一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:MBMMV (一月一一女)
    • Bảng mã:U+9707
    • Tần suất sử dụng:Rất cao