Đọc nhanh: 哭声震天 (khốc thanh chấn thiên). Ý nghĩa là: nỗi buồn lớn (thành ngữ), (văn học) tiếng kêu đau buồn rung chuyển thiên đường.
Ý nghĩa của 哭声震天 khi là Danh từ
✪ nỗi buồn lớn (thành ngữ)
great sorrow (idiom)
✪ (văn học) tiếng kêu đau buồn rung chuyển thiên đường
lit. cries of grief shake the heavens
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 哭声震天
- 歌声 响彻 天宇
- tiếng hát vang dội bầu trời
- 回声 震荡 , 山鸣谷应
- tiếng trả lời chấn động cả vùng đồi núi.
- 放声 痛哭
- lớn tiếng gào khóc; khóc nức nở.
- 痛哭失声
- nghẹn ngào khóc.
- 震声 预示 天气 变化
- Tiếng sấm chớp báo hiệu thay đổi thời tiết.
- 她 半天 不做声 , 是 生气 了 还是 怎么着
- Cô ấy nãy giờ không lên tiếng, giận dỗi hay sao ấy?
- 声震 屋宇
- tiếng động rung chuyển cả nhà
- 天空 响起 了 雷声
- Bầu trời vang lên tiếng sấm.
- 哭得个 天昏地暗
- khóc dữ dội
- 呼声 动天
- tiếng gào động trời
- 震天价响
- vang dậy đất trời.
- 震撼 天地
- rung chuyển đất trời
- 炮声 震动 天地
- tiếng pháo chấn động trời đất.
- 那 哭声 饱含 着 寒 凄苦
- Tiếng khóc đó đầy ắp sự đau khổ.
- 他 鼓 着 嘴 半天 没出 声
- anh ấy phùng mang hồi lâu không nói tiếng nào.
- 问 了 半天 , 你 也 该 应 一声
- hỏi mãi anh cũng nên trả lời một tiếng.
- 大声 啼哭
- gào khóc
- 吼声 震天
- thét to chấn động cả trời đất.; tiếng gào rung chuyển trời đất.
- 震声 响彻 整个 天空
- Tiếng sấm chớp vang khắp bầu trời.
- 沸天震地 ( 形容 声音 极响 )
- long trời lở đất.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 哭声震天
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 哭声震天 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm哭›
声›
天›
震›