Đọc nhanh: 震天 (chấn thiên). Ý nghĩa là: inh giời. Ví dụ : - 震天价响。 vang dậy đất trời.
Ý nghĩa của 震天 khi là Động từ
✪ inh giời
- 震天价响
- vang dậy đất trời.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 震天
- 弟弟 有 唱歌 的 天赋
- Em trai có thiên phú về ca hát.
- 满天星斗
- sao đầy trời
- 天佑 米特 · 罗姆尼
- Chúa phù hộ cho Mitt Romney.
- 我 常常 跟 伯伯 聊天
- Tôi thường xuyên nói chuyện với bác.
- 遽尔 天 降 大雨
- Đột nhiên trời đổ mưa lớn.
- 我要 成为 粒子 天体 物理学界 的 甘地
- Tôi sẽ trở thành người dẫn đầu của vật lý thiên văn hạt.
- 飞机 飞 上天 了
- Máy bay bay lên bầu trời.
- 飞机 每天 从 这里 飞过
- Máy bay bay qua đây mỗi ngày.
- 震声 预示 天气 变化
- Tiếng sấm chớp báo hiệu thay đổi thời tiết.
- 震天价响
- vang dậy đất trời.
- 震撼 天地
- rung chuyển đất trời
- 炮声 震动 天地
- tiếng pháo chấn động trời đất.
- 吼声 震天
- thét to chấn động cả trời đất.; tiếng gào rung chuyển trời đất.
- 昨天 的 地震 很 强烈
- Trận động đất hôm qua rất mạnh.
- 震声 响彻 整个 天空
- Tiếng sấm chớp vang khắp bầu trời.
- 王者 雄威 震慑 天下
- Vua có uy quyền hùng vĩ chấn nhiếp thiên hạ.
- 锣鼓 家什 打 得 震天价响
- trống chiêng đánh gõ rền trời.
- 沸天震地 ( 形容 声音 极响 )
- long trời lở đất.
- 昨天晚上 地震 了 , 感觉 很 强烈
- Tối qua đã xảy ra động đất, tôi cảm thấy rất mạnh.
- 他们 今天 还 钱 了
- Họ đã trả tiền hôm nay.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 震天
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 震天 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm天›
震›