Đọc nhanh: 哈拉子 (ha lạp tử). Ý nghĩa là: (phương ngữ) nước bọt, cũng được viết 哈喇子.
Ý nghĩa của 哈拉子 khi là Danh từ
✪ (phương ngữ) nước bọt
(dialect) saliva
✪ cũng được viết 哈喇子
also written 哈喇子 [hā lá zi]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 哈拉子
- 看看 伟大 的 阿拉丁 如今 的 样子
- Hãy nhìn Aladdin vĩ đại bây giờ.
- 洋码子 ( 指 阿拉伯数字 )
- chữ số A-Rập.
- 他 拉肚子
- anh ấy bị tiêu chảy.
- 他 把 绳子 拉长
- Anh ta kéo dây thừng dài ra.
- 我拉人进 村子
- Tôi chở người vào trong thôn.
- 托门子 , 拉关系
- cầu thân, tạo mối quan hệ
- 我要 到 瓜达拉哈拉 ( 墨西哥 西部 城市 ) 拍电影
- Một bộ phim ở Guadalajara.
- 请 把 椅子 拉过来
- Xin hãy kéo ghế lại đây.
- 他 快速 拉开 椅子 入 坐
- Anh ta nhanh chóng kéo ghế ra và ngồi xuống
- 他们 用 绳子 把 船拉到 岸边
- Họ dùng dây thừng kéo thuyền vào bờ.
- 正直 市民 哈尔 · 胡佛 给 了 我 个 案子
- Công dân xuất sắc Hal Hoover đã đưa ra một trường hợp cho tôi.
- 她 在 今年 奥运会 女子 马拉松赛 跑 中 赢得 金牌
- Cô ấy đã giành được huy chương vàng trong cuộc đua marathon nữ tại Olympic năm nay.
- 哈根 利用 一家 瓜地马拉 的 空壳 公司 在 经营
- Hagen điều hành nó thông qua một công ty vỏ ngoài Guatemala.
- 再苦 再 累 也 要 把 孩子 拉巴 大
- dù gian nan khổ cực cũng phải nuôi con trẻ trưởng thành.
- 扒拉 算盘子儿
- khẩy bàn tính
- 拨拉 算盘子儿
- gẩy bàn tính
- 她 拉 孩子 回家
- Cô ấy đưa đứa trẻ về nhà.
- 生食 会 拉肚子
- thức ăn sống có thể gây tiêu chảy.
- 绳子 拉得 很 紧
- Dây thừng kéo rất căng.
- 这篇 稿子 写 了 个 半半拉拉 就 丢下 了
- bài này đang viết dở dang thì bỏ nửa chừng
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 哈拉子
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 哈拉子 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm哈›
子›
拉›