Đọc nhanh: 哈日族 (ha nhật tộc). Ý nghĩa là: Japanophile (đề cập đến sự cuồng nhiệt của thanh thiếu niên đối với mọi thứ tiếng Nhật, ban đầu chủ yếu ở Đài Loan).
Ý nghĩa của 哈日族 khi là Danh từ
✪ Japanophile (đề cập đến sự cuồng nhiệt của thanh thiếu niên đối với mọi thứ tiếng Nhật, ban đầu chủ yếu ở Đài Loan)
Japanophile (refers to teenage craze for everything Japanese, originally mainly in Taiwan)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 哈日族
- 日本 在 亚洲
- Nhật Bản ở châu Á.
- 追星族
- Những người theo đuổi (hâm mộ) thần tượng.
- 国家 经济 日益 昌盛
- Kinh tế đất nước ngày càng hưng thịnh.
- 民族 特性
- đặc tính dân tộc; bản sắc dân tộc.
- 民族 同化
- đồng hoá dân tộc
- 株连九族
- liên luỵ chín họ; liên luỵ cửu tộc
- 豪门 大族
- gia tộc giàu sang quyền thế
- 苗族 是 中国 的 少数民族
- Tộc Miêu là dân tộc thiểu số Trung Quốc.
- 高 门 望族
- cao sang vọng tộc
- 斯拉夫 族
- dân tộc Xla-vơ
- 民族气节
- khí tiết dân tộc.
- 名门望族
- danh gia vọng tộc
- 民族风格
- Phong cách dân tộc.
- 游牧民族
- dân tộc du mục
- 汉 民族 是 中国 最大 的 民族
- Dân tộc Hán là dân tộc lớn nhất ở Trung Quốc.
- 民族 大家庭
- đại gia đình các dân tộc.
- 和服 是 日本 民族服装 的 一部分
- 和服 là một phần trong trang phục truyền thống của người Nhật.
- 黎族 的 节日 很 有趣
- Các lễ hội của dân tộc Lê rất thú vị.
- 满族 的 传统节日 是 什么 ?
- Lễ hội truyền thống của dân tộc Mãn là gì?
- 搬 砖 的 日子 不好过
- Cuộc sống làm việc vất vả không dễ dàng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 哈日族
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 哈日族 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm哈›
族›
日›