Đọc nhanh: 品质产量 (phẩm chất sản lượng). Ý nghĩa là: Chất lượng sản phẩm.
Ý nghĩa của 品质产量 khi là Danh từ
✪ Chất lượng sản phẩm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 品质产量
- 产品 按 质量 划分 等次
- phân cấp sản phẩm theo chất lượng.
- 库存 产品质量 优良
- Chất lượng sản phẩm tồn kho tốt.
- 产品质量 由 专家 把关
- Chất lượng sản phẩm do chuyên gia đảm bảo.
- 人工 生产 的 产品质量 高
- Sản phẩm sản xuất bằng sức người có chất lượng cao.
- 保质保量 为 用户 提供 信得过 产品
- Đảm bảo chất lượng và số lượng để cung cấp cho người dùng những sản phẩm đáng tin cậy
- 产品质量 必须 保证
- Chất lượng sản phẩm phải được đảm bảo.
- 你们 的 产品 能 保证质量 吗 ?
- Sản phẩm của các bạn có đảm bảo chất lượng không?
- 测试 压力 确保 产品质量
- Kiểm tra áp lực để đảm bảo chất lượng sản phẩm.
- 采取措施 以 确保 产品质量
- Áp dụng giải pháp để đảm bảo chất lượng sản phẩm.
- 本厂 的 产品质量 非常 好
- Sản phẩm của nhà máy chúng tôi có chất lượng rất tốt.
- 公司 要 提高 产品质量
- Công ty cần nâng cao chất lượng sản phẩm.
- 我们 要 提高 产品 的 质量
- Chúng ta cần nâng cao chất lượng sản phẩm.
- 这个 产品质量 卓越
- Chất lượng sản phẩm này rất ưu việt.
- 产品 的 质量 达到 标准
- Chất lượng sản phẩm đạt tiêu chuẩn.
- 这些 产品 不 符合 质量标准
- Mấy sản phẩm này không phù hợp với tiêu chuẩn chất lượng.
- 这个 产品 的 质量 很 标准
- Chất lượng sản phẩm này rất chuẩn.
- 产品质量 不合标准 就 不能 过关
- chất lượng sản phẩm không hợp tiêu chuẩn sẽ không qua được (khâu kiểm tra chất lượng).
- 厂长 挂帅 抓 产品质量 工作
- xưởng trưởng nắm giữ công việc chất lượng của sản phẩm.
- 这批 产品 的 质量 不 合格
- Chất lượng của lô hàng này không đạt tiêu chuẩn.
- 产品质量 与 广告宣传 相符
- Chất lượng sản phẩm khớp với quảng cáo.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 品质产量
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 品质产量 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm产›
品›
质›
量›