Đọc nhanh: 记录产量 (ký lục sản lượng). Ý nghĩa là: ghi chép sản lượng.
Ý nghĩa của 记录产量 khi là Danh từ
✪ ghi chép sản lượng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 记录产量
- 大量 生产 橡胶制品
- Sản xuất một lượng lớn sản phẩm cao su.
- 汉字 是 记录 汉语 的 文字
- Hán tự là văn tự ghi lại bằng tiếng Trung.
- 一部 记录片
- một bộ phim tài liệu
- 这个 记录 不可企及
- Kỷ lục này không thể phá vỡ.
- 实验 记录
- Ghi chép thí nghiệm
- 财产目录
- Bản kê tài sản.
- 平衡 障碍 较 常见 且 可能 对 生活 质量 和 独立性 产生 显著 影响
- Rối loạn tiền đình là bệnh lý thường gặp và có thể có ảnh hưởng rõ rệt đến chất lượng cuộc sống và tính độc lập của người bệnh
- 安全局 都 记录在案
- Cục tình báo lưu giữ tất cả những điều đó trong hồ sơ.
- 产量 增长 得 稳步
- Sản lượng tăng trưởng đều đặn.
- 步骤 要 详细 记录
- Các bước cần được ghi chép chi tiết.
- 这部 乘 记录 很 详细
- Cuốn sách này ghi chép rất chi tiết.
- 热水 产生 大量 水汽
- Nước nóng tạo ra nhiều hơi nước.
- 产品 按 质量 划分 等次
- phân cấp sản phẩm theo chất lượng.
- 蕾铃 数量 决定 产量
- Số lượng nụ và quả quyết định sản lượng.
- 记录在案
- có ghi trong văn bản hồ sơ.
- 你 有 她 所有 受雇 暗杀 行动 的 记录 吗
- Bạn có hồ sơ về tất cả số lần giết cô ấy được trả cho?
- 原始记录
- ghi chép ban đầu
- 估算 产量
- tính ra sản lượng
- 准确 记录 你 的 酒精 摄入量
- Theo dõi chính xác lượng rượu của bạn.
- 请 在 盘点 时 记录 数量
- Vui lòng ghi lại số lượng khi kiểm kê.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 记录产量
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 记录产量 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm产›
录›
记›
量›