Đọc nhanh: 咸镜北道 (hàm kính bắc đạo). Ý nghĩa là: Tỉnh Bắc Hamgyeong ở phía đông bắc Triều Tiên, thủ đô Chongjin 清 津市.
✪ Tỉnh Bắc Hamgyeong ở phía đông bắc Triều Tiên, thủ đô Chongjin 清 津市
North Hamgyeong Province in northeast of North Korea, capital Chongjin 清津市 [Qing1 jīn shì]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 咸镜北道
- 这是 阿瑟 · 柯南 · 道尔 爵士 的话
- Ngài Arthur Conan Doyle đã nói như vậy.
- 泰山北斗
- ngôi sao sáng; nhân vật được mọi người kính trọng.
- 几个 月 前 在 摩苏尔 伊拉克 北部 城市
- Giám sát việc tái thiết ở Mosul
- 我 是 想 让 你 知道 库尔特 · 麦克 维是 敌人
- Tôi muốn bạn biết rằng Kurt McVeigh là kẻ thù.
- 放射形 道路
- đường xá hình rẻ quạt
- 这 道菜 咸淡 如何 ?
- Món ăn này vị như thế nào?
- 编辑 通道 滤镜 预置 .
- Chỉnh sửa cài đặt trước bộ lọc kênh. .
- 北海道 在 仙台 的 北方
- Hokkaido nằm ở phía bắc của Sendai.
- 赤道 是 南半球 和 北半球 的 分界
- Xích đạo là đường ranh giới của nam bán cầu và bắc bán cầu.
- 这 道菜 稍微 有点儿 咸
- Món này hơi mặn một chút.
- 北方 的 咸菜 很 咸
- Món mặn của miền Bắc rất mặn.
- 长江 是 东北方向 的 一道 天然屏障
- Trường Giang là rào cản tự nhiên ở hướng đông bắc.
- 一口 道 地 的 北京 话
- tiếng Bắc Kinh chính cống.
- 一条 南北 走向 的 道路
- con đường đi theo hướng nam bắc.
- 你 知道 我 在 为 准备 结肠镜 检查 浣 肠
- Bạn biết đấy, tôi đang làm sạch ruột để nội soi ruột kết của mình!
- 这 道菜 很辣 并且 很 咸
- Món này rất cay và rất mặn.
- 这 道菜 太咸 了
- Món ăn này mặn quá rồi.
- 老 田 走南闯北 几十年 与 形 形色 的 人 都 打过 交道
- Lão Thiên đã đi khắp miền bắc và nam trong nhiều thập kỷ và đã tiếp xúc với đủ loại người.
- 你 知道 阮咸 吗 ?
- Bạn có biết đàn Nguyễn không?
- 那 一群 说三道四 的 常客 们 聚集 在 小 酒店 里 , 议论 那 对 医生 夫妇
- Nhóm khách quen thích phê phán tụ tập tại một quán rượu nhỏ, bàn luận về cặp vợ chồng bác sĩ đó.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 咸镜北道
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 咸镜北道 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm北›
咸›
道›
镜›