Đọc nhanh: 忠清北道 (trung thanh bắc đạo). Ý nghĩa là: Tỉnh Bắc Chungcheong, Hàn Quốc, thủ đô Cheongju 清 州市.
✪ Tỉnh Bắc Chungcheong, Hàn Quốc, thủ đô Cheongju 清 州市
North Chungcheong Province, South Korea, capital Cheongju 清州市
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 忠清北道
- 他们 都 爱憎分明 , 清楚 地 知道 自己 想要 什么
- Bọn họ đều yêu hận rạch ròi, hiểu rất rõ bản thân đang muốn gì.
- 廓清 道路
- giải toả đường sá.
- 家 道 清贫
- gia đạo bần hàn.
- 这 道菜 做 得 很 清淡
- Món ăn này được nấu rất thanh đạm.
- 北海道 在 仙台 的 北方
- Hokkaido nằm ở phía bắc của Sendai.
- 眼前 黑茫茫 的 一片 , 分不清 哪儿 是 荒草 , 哪儿 是 道路
- bóng đêm mờ mịt trước mặt, không phân biệt được đâu là cỏ đâu là đường đi.
- 清道夫
- người quét đường; phu quét đường.
- 赤道 是 南半球 和 北半球 的 分界
- Xích đạo là đường ranh giới của nam bán cầu và bắc bán cầu.
- 长江 是 东北方向 的 一道 天然屏障
- Trường Giang là rào cản tự nhiên ở hướng đông bắc.
- 一口 道 地 的 北京 话
- tiếng Bắc Kinh chính cống.
- 一条 南北 走向 的 道路
- con đường đi theo hướng nam bắc.
- 清华北大 每年 平均 招收 多少 学生 ?
- trung bình mỗi năm Đại học Thanh Hoa và Đại học Bắc Kinh tuyển sinh bao nhiêu sinh viên?
- 街道 上 的 积雪 已 被 清除 干净
- Trên đường phố tuyết đã được dọn dẹp sạch sẽ.
- 清楚 地 知道 自己 想要 什么 大有裨益
- Hiểu rõ bản thân muốn gì sẽ mang lại lợi ích to lớn.
- 工人 每天 清洁 街道 的 垃圾
- Công nhân dọn rác trên đường phố mỗi ngày.
- 我 只 知道 个 轮廓 , 详情 并 不 清楚
- tôi chỉ biết khái quát thôi, chứ còn chi tiết thì hoàn toàn không được rõ.
- 当时 不 清楚 , 事后 才 知道
- Lúc đó không rõ, sau này mới biết.
- 岂但 你 我 不 知道 , 恐怕 连 他 自己 也 不 清楚 呢
- đâu chỉ anh và tôi không biết, e rằng ngay cả anh ấy cũng không rõ.
- 在 迷雾 中 看不清 航道
- trong làn sương mù dày đặc, tàu không nhìn thấy hướng đi.
- 黄瓜 的 味道 很 清爽
- Dưa chuột có vị rất thanh mát.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 忠清北道
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 忠清北道 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm北›
忠›
清›
道›