Đọc nhanh: 咸镜南道 (hàm kính na đạo). Ý nghĩa là: Tỉnh Nam Hamgyeong ở phía đông Bắc Triều Tiên.
✪ Tỉnh Nam Hamgyeong ở phía đông Bắc Triều Tiên
South Hamgyeong Province of east North Korea
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 咸镜南道
- 这是 阿瑟 · 柯南 · 道尔 爵士 的话
- Ngài Arthur Conan Doyle đã nói như vậy.
- 阿瑟 · 柯南 · 道尔 爵士 不是
- Ngài Arthur Conan Doyle không đi học
- 你 知道 阿瑟 · 柯南 · 道尔 爵士
- Bạn có biết Sir Arthur Conan Doyle
- 他 一点 也 不 像 阿瑟 · 柯南 · 道尔 爵士
- Anh ta không thực sự giống như Sir Arthur Conan Doyle.
- 我 的 伯伯 住 在 南方
- Bác của tôi sống ở miền nam.
- 这 道菜 咸淡 如何 ?
- Món ăn này vị như thế nào?
- 编辑 通道 滤镜 预置 .
- Chỉnh sửa cài đặt trước bộ lọc kênh. .
- 越南 海阳 省有 一道 菜 很 有名 的 叫做 禾虫 煎蛋
- Tỉnh Hải Dương Việt Nam có món chả rươi rất nổi tiếng
- 他们 知道 你 在 南美洲 的 遭遇
- Họ biết những gì đã xảy ra ở Nam Mỹ.
- 同道 南下
- cùng đường đi xuống phía Nam.
- 赤道 是 南半球 和 北半球 的 分界
- Xích đạo là đường ranh giới của nam bán cầu và bắc bán cầu.
- 这 道菜 稍微 有点儿 咸
- Món này hơi mặn một chút.
- 一条 南北 走向 的 道路
- con đường đi theo hướng nam bắc.
- 你 知道 我 在 为 准备 结肠镜 检查 浣 肠
- Bạn biết đấy, tôi đang làm sạch ruột để nội soi ruột kết của mình!
- 他 是 个 地地道道 的 越南人
- Anh ta là người Việt 100%.
- 这 道菜 有 浓厚 的 南味
- Món này mang hương vị miền Nam đậm đà.
- 这 道菜 很辣 并且 很 咸
- Món này rất cay và rất mặn.
- 这 道菜 太咸 了
- Món ăn này mặn quá rồi.
- 老 田 走南闯北 几十年 与 形 形色 的 人 都 打过 交道
- Lão Thiên đã đi khắp miền bắc và nam trong nhiều thập kỷ và đã tiếp xúc với đủ loại người.
- 你 知道 阮咸 吗 ?
- Bạn có biết đàn Nguyễn không?
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 咸镜南道
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 咸镜南道 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm南›
咸›
道›
镜›