Đọc nhanh: 和歌山 (hoà ca sơn). Ý nghĩa là: Quận Wakayama ở miền trung Nhật Bản.
✪ Quận Wakayama ở miền trung Nhật Bản
Wakayama prefecture in central Japan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 和歌山
- 他 就是 下载版 的 《 大卫 和 贪婪 的 歌 利亚 》
- Anh ấy là một David tải xuống so với một Goliath tham lam.
- 山歌 儿
- dân ca miền núi
- 对口 山歌
- đối đáp dân ca
- 飞鸟 和 蝉 在 歌词 来看 , 深度 、 有 内涵 , 脱离 了 情 情爱 爱 的 感伤
- Phi điểu và ve sầu dưới góc độ ca từ thì sâu lắng, hàm súc, thoát khỏi tình cảm ủy mị của tình yêu.
- 歌声 在 山谷 中 激起 了 回响
- tiếng ca vang vọng trong hang núi.
- 山区 和 平川
- vùng núi và đồng bằng.
- 五一 长假 期间 , 我 和 父母 登上 了 泰山
- Kỳ nghỉ lễ mùng 1 tháng 5, tôi với bố đi leo núi Thái Sơn.
- 燕山 山地 和 西山 山地 是 北京 天然 的 屏障
- vùng núi Tây Sơn và Yến Sơn là bức bình phong thiên nhiên che chở cho Bắc Kinh.
- 法国 有 很多 山脉 和 河流
- Pháp có rất nhiều núi và sông.
- 河北 西部 和 山西 接壤
- phía tây tỉnh Hà Bắc giáp với tỉnh Sơn Tây.
- 茅津渡 连接 了 山西 和 河南
- Bến đò Máo Tấn nối liền Sơn Tây và Hà Nam.
- 这座 山脉 横跨 法国 和 瑞士 边界
- Dãy núi này nằm ở biên giới giữa Pháp và Thụy Sĩ.
- 大灰狼 拉尔夫 和 牧羊犬 山姆
- Ralph Wolf và Sam Sheepdog.
- 大别山 绵亘 在 河南 、 安徽 和 湖北 三省 的 边界 上
- Dãy Đại Biệt Sơn kéo dài suốt ranh giới ba tỉnh Hà Nam, An Huy và Hồ Bắc.
- 河北省 和 辽宁省 在 山海关 分界
- Sơn Hải Quan là ranh giới giữa hai tỉnh Hà Bắc và Liêu Ninh.
- 古代 的 并 在 河北 和 山西
- Trong thời kỳ cổ đại, Bình nằm ở Hà Bắc và Sơn Tây.
- 清早 我 和 朋友 一起 去 爬山
- Sáng sớm tôi và bạn cùng đi leo núi.
- 歌声 隐隐约约 地 从 山头 传来
- Tiếng hát từ trên núi thấp thoáng vẳng xuống.
- 我 和 你 隔 着 一 重山
- Anh và em bị một ngọn núi ngăn cách.
- 她 和 朋友 比赛 唱歌
- Cô ấy thi hát với bạn bè.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 和歌山
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 和歌山 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm和›
山›
歌›