Đọc nhanh: 呼牛作马 (hô ngưu tá mã). Ý nghĩa là: Hãy xúc phạm tôi nếu bạn muốn, tôi không quan tâm bạn gọi tôi là gì., để gọi cái gì đó là một con bò hoặc một con ngựa (thành ngữ); nó không quan trọng bạn gọi nó là gì.
Ý nghĩa của 呼牛作马 khi là Thành ngữ
✪ Hãy xúc phạm tôi nếu bạn muốn, tôi không quan tâm bạn gọi tôi là gì.
Insult me if you want, I don't care what you call me.
✪ để gọi cái gì đó là một con bò hoặc một con ngựa (thành ngữ); nó không quan trọng bạn gọi nó là gì
to call sth a cow or a horse (idiom); it doesn't matter what you call it
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 呼牛作马
- 哥哥 属马 , 弟弟 属鸡
- Anh cầm tinh con ngựa, em cầm tinh con gà.
- 弟弟 压着 一堆 作业
- Em trai dồn lại một đống bài tập.
- 初步 推断 死者 包括 两名 阿拉巴马州 州警
- Những người được cho là đã chết bao gồm hai quân nhân của Bang Alabama
- 阿波罗 尼 做 了 去粗取精 和 使 之 系统化 的 工作
- Apolloni đã làm công việc loại bỏ những gì thô ráp rồi tinh chỉnh và hệ thống hóa nó.
- 马列主义 经典著作
- tác phẩm kinh điển chủ nghĩa Mác-Lênin.
- 你 最近 工作 马马虎虎
- Dạo cậu làm việc hơi chểnh mảng đó.
- 牛溲马勃
- nước đái trâu, mồ hôi ngựa (thứ xoàng xỉnh cũng có ích; vật khinh, hình trọng)
- 这 头牛 是 用作 牢 的
- Con bò này được dùng làm vật hiến tế.
- 国王 呼吁 臣民 百姓 准备 作战
- Nhà vua kêu gọi thần dân chuẩn bị đánh trận.
- 老 主任 出马 , 带班 操作
- chủ nhiệm ra tay, hướng dẫn thao tác trực ban.
- 领导班子 走马换将 后 , 工作 有 了 起色
- sau khi thay đổi ê kíp lãnh đạo, công việc có tiến triển.
- 在我看来 马上 换 工作 并 不好
- Theo tôi thấy, việc đổi việc nhanh vậy không ổn.
- 栈 用来 养马 和 牛
- Chuồng dùng để nuôi ngựa và bò.
- 他 作为 英雄 而 受到 欢呼
- anh ấy là anh hùng nên nhận được sự hoan hô.
- 大 作家 威廉 · 福克纳 评价 马克 · 吐温 为
- William Faulkner mô tả Mark Twain
- 别 对 工作 这么 马虎
- Đừng làm việc một cách cẩu thả như vậy.
- 这驾 马车 的 靳 制作 精良
- Dây da của xe ngựa này được chế tác tinh xảo.
- 他 的 工作 是 送 牛奶
- Công việc của anh ấy là giao sữa.
- 听到 问话 , 他 没有 马上 作答
- nghe câu hỏi, anh ấy không trả lời ngay.
- 饭店 的 工作人员 主要 靠 小费 来 增加 他 ( 她 ) 们 平时 微薄 的 收入
- Nhân viên khách sạn phụ thuộc vào tiền boa để tăng mức lương thưởng nhỏ của họ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 呼牛作马
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 呼牛作马 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm作›
呼›
牛›
马›