周长 zhōu cháng

Từ hán việt: 【chu trưởng】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "周长" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (chu trưởng). Ý nghĩa là: đường tròn, chu vi, biến thể của | . Ví dụ : - 25000. Đường kính của Trái Đất là khoảng 25000.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 周长 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 周长 khi là Danh từ

đường tròn

circumference

Ví dụ:
  • - 地球 dìqiú de 圆周 yuánzhōu 长约 zhǎngyuē wèi 25000

    - Đường kính của Trái Đất là khoảng 25000.

chu vi

perimeter

biến thể của 周長 | 周长

variant of 周長|周长

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 周长

  • - 阿拉伯联合酋长国 ālābóliánhéqiúzhǎngguó guó

    - Các tiểu vương quốc A-rập thống nhất

  • - 直线 zhíxiàn 圆周 yuánzhōu xiāng 切线 qiēxiàn

    - Đường thẳng và vòng tròn tiếp xúc ở một điểm.

  • - shì 米尔斯 mǐěrsī 典狱长 diǎnyùzhǎng

    - Đây là Warden Mills.

  • - 兔子 tùzi yǒu 长耳朵 chángěrduǒ

    - Thỏ có đôi tai dài.

  • - 这根 zhègēn 缅丝长 miǎnsīzhǎng

    - Sợi này dài.

  • - 一周 yīzhōu qián 卡拉 kǎlā · 柯克 kēkè lán de 尸体 shītǐ

    - Một tuần trước xác của Kara Kirkland

  • - 东尼 dōngní shì 那个 nàgè 印地安 yìndìān 酋长 qiúzhǎng

    - Ton 'it the Indian Chief

  • - 绳子 shéngzi 拉长 lācháng

    - Anh ta kéo dây thừng dài ra.

  • - 声音 shēngyīn 拉长 lācháng le

    - Anh ấy đã kéo dài âm thanh.

  • - 这是 zhèshì 莫拉莱 mòlālái 警长 jǐngzhǎng

    - Đây là Cảnh sát trưởng Morales.

  • - gēn 罗伯茨 luóbócí 队长 duìzhǎng 谈过 tánguò le

    - Tôi đã nói chuyện với Đại úy Roberts.

  • - 长江 chángjiāng shì 中国 zhōngguó 最长 zuìzhǎng de 河流 héliú

    - Trường Giang là sông dài nhất ở Trung Quốc.

  • - 百合 bǎihé 孙长 sūnzhǎng chū le 绿叶 lǜyè

    - Hoa lily tái sinh mọc ra lá xanh.

  • - 植物 zhíwù de 生长 shēngzhǎng 周期 zhōuqī 不同 bùtóng

    - Chu kỳ sinh trưởng của thực vật khác nhau.

  • - 北周 běizhōu 存在 cúnzài 时间 shíjiān zhǎng

    - Thời gian tồn tại của Bắc Chu không lâu.

  • - 学校 xuéxiào jiāng 下周 xiàzhōu 召开 zhàokāi 家长会 jiāzhǎnghuì

    - Trường sẽ tổ chức họp phụ huynh vào tuần tới.

  • - 截至 jiézhì 上周 shàngzhōu 销售额 xiāoshòué 增长 zēngzhǎng 20

    - Tính đến tuần trước, doanh số đã tăng 20%.

  • - 地球 dìqiú de 圆周 yuánzhōu 长约 zhǎngyuē wèi 25000

    - Đường kính của Trái Đất là khoảng 25000.

  • - 本周 běnzhōu shì wáng 连长 liánzhǎng 值星 zhíxīng

    - tuần này đại đội trưởng Vương trực.

  • - 每个 měigè 周末 zhōumò 我们 wǒmen dōu bān zhuān

    - Cuối tuần nào chúng tôi cũng chơi mạt chược.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 周长

Hình ảnh minh họa cho từ 周长

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 周长 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+5 nét)
    • Pinyin: Zhōu
    • Âm hán việt: Chu , Châu
    • Nét bút:ノフ一丨一丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:BGR (月土口)
    • Bảng mã:U+5468
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Trường 長 (+0 nét)
    • Pinyin: Cháng , Zhǎng , Zhàng
    • Âm hán việt: Tràng , Trướng , Trường , Trưởng
    • Nét bút:ノ一フ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:LHMO (中竹一人)
    • Bảng mã:U+957F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao