Đọc nhanh: 周瘦鹃 (chu sấu quyên). Ý nghĩa là: Zhou Shoujuan (1895-1968), nhà văn, dịch giả và nhà sưu tập nghệ thuật ở Tô Châu, một nạn nhân của Cách mạng Văn hóa.
Ý nghĩa của 周瘦鹃 khi là Danh từ
✪ Zhou Shoujuan (1895-1968), nhà văn, dịch giả và nhà sưu tập nghệ thuật ở Tô Châu, một nạn nhân của Cách mạng Văn hóa
Zhou Shoujuan (1895-1968), writer, translator and art collector in Suzhou, a victim of the Cultural Revolution
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 周瘦鹃
- 皱巴巴 的 瘦 脸
- gương mặt gầy gầy nhăn nheo.
- 直线 与 圆周 相 切线
- Đường thẳng và vòng tròn tiếp xúc ở một điểm.
- 一周 前 卡拉 · 柯克 兰 的 尸体
- Một tuần trước xác của Kara Kirkland
- 她 周二 要 在 切尔西 码头 练 普拉提
- Cô ấy vừa có buổi Pilates thứ Ba tại Chelsea Pier.
- 周时 有个 鲁国
- Vào thời nhà Chu có một nước Lỗ.
- 我 周一 去 菲律宾 出差
- Thứ hai tôi sẽ đi Philippines công tác.
- 我 妹妹 很瘦
- Em gái tôi rất gầy.
- 小姑娘 又黄又瘦 , 可怜巴巴 的
- cô bé da thì vàng vọt người lại gầy gò, trông thật tội nghiệp.
- 周末 我会 放松 放松
- Cuối tuần tôi đều thư giãn.
- 通告 周知
- thông báo cho mọi người biết
- 那位 流行歌曲 歌星 周围 蜂拥 著 许多 歌迷
- Xung quanh ca sĩ nổi tiếng đó có rất nhiều fan hâm mộ.
- 她 下周 拜访 她 的 亲戚
- Cô ấy sẽ thăm họ hàng tuần tới.
- 这 周末 要 去 看望 亲戚
- Cuối tuần này phải đi thăm họ hàng.
- 每 四时 伏腊 , 周 主帅 诸 亲戚 行家 人之礼 , 称觞 上寿
- Cứ bốn giờ chiều ở Fula, những người thân của huấn luyện viên trưởng họ Zhou lại thực hiện các nghi lễ của gia đình và gọi đó là lễ trường thọ ”
- 周朝 蜀地 很 繁荣
- Nước Thục thời nhà Chu rất thịnh vượng,
- 思虑 周到
- suy nghĩ chu đáo.
- 红艳艳 的 杜鹃花
- hoa đỗ quyên đỏ chói
- 一周 三次
- Ba lần trong một tuần.
- 她 仅仅 一周 就 瘦 了 五斤
- Cô ấy giảm được 2,5 kg chỉ trong một tuần.
- 每个 周末 我们 都 搬 砖
- Cuối tuần nào chúng tôi cũng chơi mạt chược.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 周瘦鹃
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 周瘦鹃 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm周›
瘦›
鹃›