Đọc nhanh: 周末愉快 (chu mạt du khoái). Ý nghĩa là: Cuối tuần vui vẻ!.
Ý nghĩa của 周末愉快 khi là Câu thường
✪ Cuối tuần vui vẻ!
Have a nice weekend!
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 周末愉快
- 周末 我会 放松 放松
- Cuối tuần tôi đều thư giãn.
- 这 周末 要 去 看望 亲戚
- Cuối tuần này phải đi thăm họ hàng.
- 冒昧 , 放肆 放肆 地 傲慢 或 令人 不 愉快 的 行为 或 语言 ; 厚颜无耻
- Hành vi hoặc lời nói trái với lễ độ, táo tợn hoặc làm người khác không vui; mặt dày trơ trẽn.
- 周末 我 没有 什么 安排
- Cuối tuần tôi không có kế hoặch gì.
- 周末 我 很 闲 , 去 旅游 吧
- Cuối tuần tôi rất rảnh, đi du lịch đi.
- 公司 聚餐 在 周末
- Công ty liên hoan vào cuối tuần.
- 周末 我 喜欢 休息
- Cuối tuần, tôi thích nghỉ ngơi.
- 周末 看 什么 书 , 出去 玩儿 吧
- Cuối tuần đọc sách gì chứ, ra ngoài chơi đi.
- 商店 周末 会 打折扣
- Cửa hàng sẽ giảm giá vào cuối tuần.
- 每日 新闻 以及 周末 新闻 主播
- Phóng viên hàng ngày và báo cáo cuối tuần
- 这 一席谈 得 很 愉快
- Cuộc nói chuyện này rất vui vẻ.
- 我们 般 愉快 地 分享 故事
- Chúng tôi vui vẻ chia sẻ câu chuyện.
- 我们 周末 去 球馆 打篮球 吧
- Cuối tuần chúng ta đến sân bóng rổ chơi nhé.
- 海边 的 风情 让 人 愉快
- Cảm giác ở bãi biển khiến người ta vui vẻ.
- 我 很 期待 周末 的 到来
- Tôi rất mong đến cuối tuần.
- 活动 日期 定 在 了 周末
- Ngày diễn ra sự kiện được ấn định vào cuối tuần.
- 他们 期 周末 在 公园 相聚
- Họ hẹn cuối tuần gặp nhau ở công viên.
- 周末 的 郊游 真 快活
- Chuyến đi chơi cuối tuần thật vui.
- 我们 度过 了 一个 愉快 的 周末
- Chúng tôi đã có một ngày cuối tuần vui vẻ.
- 每个 周末 我们 都 搬 砖
- Cuối tuần nào chúng tôi cũng chơi mạt chược.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 周末愉快
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 周末愉快 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm周›
快›
愉›
末›