周末游 zhōumò yóu

Từ hán việt: 【chu mạt du】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "周末游" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (chu mạt du). Ý nghĩa là: Du lịch cuối tuần.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 周末游 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 周末游 khi là Danh từ

Du lịch cuối tuần

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 周末游

  • - 周末 zhōumò 我会 wǒhuì 放松 fàngsōng 放松 fàngsōng

    - Cuối tuần tôi đều thư giãn.

  • - 周末 zhōumò hěn xián 旅游 lǚyóu ba

    - Cuối tuần tôi rất rảnh, đi du lịch đi.

  • - 游客 yóukè dōu wéi zài 导游 dǎoyóu 周围 zhōuwéi

    - Khách du lịch vây xung quanh hướng dẫn viên.

  • - 周游列国 zhōuyóulièguó

    - châu du liệt quốc.

  • - 周末 zhōumò 喜欢 xǐhuan 休息 xiūxī

    - Cuối tuần, tôi thích nghỉ ngơi.

  • - 他们 tāmen zài 周末 zhōumò 举办 jǔbàn 宴会 yànhuì

    - Họ tổ chức tiệc vào cuối tuần.

  • - 周末 zhōumò kàn 什么 shénme shū 出去 chūqù 玩儿 wáner ba

    - Cuối tuần đọc sách gì chứ, ra ngoài chơi đi.

  • - 孔子 kǒngzǐ 周游列国 zhōuyóulièguó

    - Khổng Tử đi chu du các nước.

  • - 每日 měirì 新闻 xīnwén 以及 yǐjí 周末 zhōumò 新闻 xīnwén 主播 zhǔbō

    - Phóng viên hàng ngày và báo cáo cuối tuần

  • - 负责 fùzé 周末 zhōumò 值班 zhíbān

    - Anh ấy phụ trách trực vào cuối tuần.

  • - shàng 周末 zhōumò

    - Cuối tuần trước.

  • - hěn 期待 qīdài 周末 zhōumò de 到来 dàolái

    - Tôi rất mong đến cuối tuần.

  • - 活动 huódòng 日期 rìqī dìng zài le 周末 zhōumò

    - Ngày diễn ra sự kiện được ấn định vào cuối tuần.

  • - 周末 zhōumò de 郊游 jiāoyóu zhēn 快活 kuàihuo

    - Chuyến đi chơi cuối tuần thật vui.

  • - 我们 wǒmen 周末 zhōumò 游泳馆 yóuyǒngguǎn ba

    - Cuối tuần chúng ta đi bể bơi nhé.

  • - 周末 zhōumò 常常 chángcháng 东游西逛 dōngyóuxīguàng

    - Cuối tuần, anh ấy thường đi dạo khắp nơi.

  • - 这个 zhègè 周末 zhōumò 我们 wǒmen 郊游 jiāoyóu

    - Cuối tuần này chúng tôi đi dã ngoại.

  • - 全家人 quánjiārén 周末 zhōumò 一起 yìqǐ 郊游 jiāoyóu

    - Cuối tuần cả gia đình cùng đi dã ngoại.

  • - 每个 měigè 周末 zhōumò dōu 野游 yěyóu

    - Mỗi cuối tuần tôi đều đi dã ngoại.

  • - 每个 měigè 周末 zhōumò 我们 wǒmen dōu bān zhuān

    - Cuối tuần nào chúng tôi cũng chơi mạt chược.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 周末游

Hình ảnh minh họa cho từ 周末游

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 周末游 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+5 nét)
    • Pinyin: Zhōu
    • Âm hán việt: Chu , Châu
    • Nét bút:ノフ一丨一丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:BGR (月土口)
    • Bảng mã:U+5468
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+1 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Mạt
    • Nét bút:一一丨ノ丶
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:DJ (木十)
    • Bảng mã:U+672B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+9 nét)
    • Pinyin: Liú , Yóu
    • Âm hán việt: Du
    • Nét bút:丶丶一丶一フノノ一フ丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:EYSD (水卜尸木)
    • Bảng mã:U+6E38
    • Tần suất sử dụng:Rất cao